Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,487T $ 4.7%
Lưu lượng 24 giờ: 83,331B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ALI logo

Artificial Liquid Intelligence
ALI / ETH

#584
ETH0.056469
0.6%
0.063181 BTC 2.0%
0.056469 ETH 0.6%
$0,01935 Phạm vi trong 24g $0,02047

Chuyển đổi Artificial Liquid Intelligence sang Ether (ALI sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang ETH là ETH0.056469.
ALI
ETH

1 ALI = ETH0.056469

Biểu đồ ALI sang ETH

Artificial Liquid Intelligence (ALI) hôm nay có giá trị là ETH0.056469, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 0.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALI ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Artificial Liquid Intelligence được giao dịch là ETH540,0165.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.1% 2.5% 2.8% 2.5% 19.3% 29.8%
Số liệu thống kê về Artificial Liquid Intelligence
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH22.544,9357
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH64.316,4648
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH540,0165
Cung lưu thông
3.460.597.224
Tổng cung
9.872.433.564
Tổng lượng cung tối đa
9.872.433.564

Câu hỏi thường gặp

1 Artificial Liquid Intelligencecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Artificial Liquid Intelligence (ALI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.056469.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALI?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 154589 ALI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ALI sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của ALI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALI so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của ALI/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ALI tính bằng ETH là ETH0,00006005, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Artificial Liquid Intelligence tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Artificial Liquid Intelligence (ALI) đã tăng giảm lên -13,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Artificial Liquid Intelligence có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000647 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000575 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở -0,000000596381 ETH (9.4%).

So sánh giá hàng ngày của Artificial Liquid Intelligence (ALI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ALI sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00000647 ETH -0,000000039720 ETH 0.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00000631 ETH -0,000000138395 ETH 2.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00000644 ETH 0,000000318130 ETH 5.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00000613 ETH 0,000000371685 ETH 6.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00000575 ETH -0,000000596381 ETH 9.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00000635 ETH 0,000000307824 ETH 5.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00000604 ETH -0,000000319520 ETH 5.0%

ALI / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang ETH là ETH0.056469 cho mỗi 1 ALI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALI lấy 0,00003234 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 7729452 ALI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Artificial Liquid Intelligence (ALI) sang ETH

ALI ETH
0.01 ALI 0.000000064688 ETH
0.1 ALI 0.000000646876 ETH
1 ALI 0.00000647 ETH
2 ALI 0.00001294 ETH
5 ALI 0.00003234 ETH
10 ALI 0.00006469 ETH
20 ALI 0.00012938 ETH
50 ALI 0.00032344 ETH
100 ALI 0.00064688 ETH
1000 ALI 0.00646876 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang ALI

ETH ALI
0.01 ETH 1546 ALI
0.1 ETH 15459 ALI
1 ETH 154589 ALI
2 ETH 309178 ALI
5 ETH 772945 ALI
10 ETH 1545890 ALI
20 ETH 3091781 ALI
50 ETH 7729452 ALI
100 ETH 15458905 ALI
1000 ETH 154589045 ALI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng