Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Atlas Navi
NAVI / PLN
#1038
zł1,06
1.5%
0.054151 BTC
2.3%
0,00008037 ETH
1.9%
$0,2562
Phạm vi trong 24g
$0,2717
Chuyển đổi Atlas Navi sang Polish Zloty (NAVI sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Atlas Navi (NAVI) sang PLN là zł1,06.
NAVI
PLN
1 NAVI = zł1,06
Cách mua NAVI bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NAVI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NAVI bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NAVI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NAVI bằng PLN!
-
Chọn Atlas Navi (NAVI) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NAVI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NAVI sang PLN
Atlas Navi (NAVI) hôm nay có giá trị là zł1,06, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NAVI ngày hôm nay là 19.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Atlas Navi được giao dịch là zł1.369.396.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 1.6% | 19.5% | 22.1% | 47.6% | 345.9% |
Số liệu thống kê về Atlas Navi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł92.962.175 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł317.389.113 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.369.396 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.868.964
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Atlas Navicó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Atlas Navi (NAVI) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,06.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NAVI?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.947646 NAVI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NAVI sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NAVI bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NAVI sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NAVI bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NAVI so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NAVI/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NAVI tính bằng PLN là zł2,11, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NAVI/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Atlas Navi tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Atlas Navi (NAVI) đã tăng giảm lên -46,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Atlas Navi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Atlas Navi (NAVI) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) so với PLN giao động giữa mức cao 1,31 zł trên Thứ ba và mức thấp 1,039 zł trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NAVI trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,113272 zł (8.6%).
So sánh giá hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Atlas Navi (NAVI) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NAVI sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,055 zł | 0,01545893 zł | 1.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,039 zł | -0,056590 zł | 5.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,096 zł | -0,099693 zł | 8.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,20 zł | -0,01768242 zł | 1.5% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,21 zł | 0,01336105 zł | 1.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,20 zł | -0,113272 zł | 8.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 1,31 zł | 0,00793782 zł | 0.6% |
NAVI / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Atlas Navi (NAVI) sang PLN là zł1,06 cho mỗi 1 NAVI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NAVI lấy 5,28 zł hoặc 50,00 zł lấy 47.38 NAVI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NAVI phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Atlas Navi (NAVI) sang PLN
NAVI | PLN |
---|---|
0.01 NAVI | 0.01055247 PLN |
0.1 NAVI | 0.105525 PLN |
1 NAVI | 1.055 PLN |
2 NAVI | 2.11 PLN |
5 NAVI | 5.28 PLN |
10 NAVI | 10.55 PLN |
20 NAVI | 21.10 PLN |
50 NAVI | 52.76 PLN |
100 NAVI | 105.52 PLN |
1000 NAVI | 1055.25 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NAVI
PLN | NAVI |
---|---|
0.01 PLN | 0.00947646 NAVI |
0.1 PLN | 0.094765 NAVI |
1 PLN | 0.947646 NAVI |
2 PLN | 1.90 NAVI |
5 PLN | 4.74 NAVI |
10 PLN | 9.48 NAVI |
20 PLN | 18.95 NAVI |
50 PLN | 47.38 NAVI |
100 PLN | 94.76 NAVI |
1000 PLN | 947.65 NAVI |