Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Autonio
NIOX / PLN
#3512
zł0,005729
0.1%
0.072210 BTC
0.2%
0.064768 ETH
2.6%
$0,001453
Phạm vi trong 24g
$0,001475
Contract address has changed from 0x9cec335cf6922eeb5a563c871d1f09f2cf264230 to 0xc813EA5e3b48BEbeedb796ab42A30C5599b01740
Chuyển đổi Autonio sang Polish Zloty (NIOX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Autonio (NIOX) sang PLN là zł0,005729.
NIOX
PLN
1 NIOX = zł0,005729
Cách mua NIOX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NIOX
-
Bạn có thể mua và bán Autonio (NIOX) trên 22 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Autonio sôi động nhất là sàn Bitfinex.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NIOX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NIOX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NIOX bằng PLN!
-
Chọn Autonio (NIOX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NIOX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NIOX sang PLN
Autonio (NIOX) hôm nay có giá trị là zł0,005729, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NIOX ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Autonio được giao dịch là zł1.120.930.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.0% | 0.3% | 0.9% | 8.5% | 14.6% |
Số liệu thống kê về Autonio
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł979.232 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł1.902.650 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.120.930 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
169.840.151
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
330.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Autoniocó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Autonio (NIOX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005729.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NIOX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 174.54 NIOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NIOX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NIOX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NIOX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NIOX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NIOX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NIOX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NIOX tính bằng PLN là zł2,87, được ghi nhận vào ngày Thg 1 08, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NIOX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Autonio tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Autonio (NIOX) đã tăng giảm lên -12,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Autonio có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Autonio (NIOX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Autonio (NIOX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00585291 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00571287 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NIOX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00006631 zł (1.1%).
So sánh giá hàng ngày của Autonio (NIOX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Autonio (NIOX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NIOX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00572923 zł | -0,00000351 zł | 0.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00571287 zł | -0,00002981 zł | 0.5% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00574268 zł | -0,00006631 zł | 1.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00580899 zł | -0,00000698 zł | 0.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00581596 zł | -0,00003695 zł | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00585291 zł | 0,00001402 zł | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00583889 zł | 0,00001762 zł | 0.3% |
NIOX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Autonio (NIOX) sang PLN là zł0,005729 cho mỗi 1 NIOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NIOX lấy 0,02864614 zł hoặc 50,00 zł lấy 8727.18 NIOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NIOX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Autonio (NIOX) sang PLN
NIOX | PLN |
---|---|
0.01 NIOX | 0.00005729 PLN |
0.1 NIOX | 0.00057292 PLN |
1 NIOX | 0.00572923 PLN |
2 NIOX | 0.01145846 PLN |
5 NIOX | 0.02864614 PLN |
10 NIOX | 0.057292 PLN |
20 NIOX | 0.114585 PLN |
50 NIOX | 0.286461 PLN |
100 NIOX | 0.572923 PLN |
1000 NIOX | 5.73 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NIOX
PLN | NIOX |
---|---|
0.01 PLN | 1.75 NIOX |
0.1 PLN | 17.45 NIOX |
1 PLN | 174.54 NIOX |
2 PLN | 349.09 NIOX |
5 PLN | 872.72 NIOX |
10 PLN | 1745.44 NIOX |
20 PLN | 3490.87 NIOX |
50 PLN | 8727.18 NIOX |
100 PLN | 17454.36 NIOX |
1000 PLN | 174544 NIOX |