Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sifchain
EROWAN / PLN
#3692
zł0,00006842
6.1%
0.092724 BTC
8.4%
0.085386 ETH
11.5%
$0,00001598
Phạm vi trong 24g
$0,00001896
Chuyển đổi Sifchain sang Polish Zloty (EROWAN sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sifchain (EROWAN) sang PLN là zł0,00006842.
EROWAN
PLN
1 EROWAN = zł0,00006842
Cách mua EROWAN bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch EROWAN
-
Bạn có thể mua và bán Sifchain (EROWAN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán EROWAN sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua EROWAN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua EROWAN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sifchain (EROWAN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ EROWAN sang PLN
Sifchain (EROWAN) hôm nay có giá trị là zł0,00006842, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EROWAN ngày hôm nay là 35.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sifchain được giao dịch là zł432.264.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.9% | 34.6% | 43.1% | 78.8% | 94.9% |
Số liệu thống kê về Sifchain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł584.087 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł587.282 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
12.21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł432.264 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.537.051.771
https://data.sifchain.network/beta/asset/circulatingsupply
Nguồn cung lưu thông ước tính
8.537.051.771
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
8.583.748.772 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
8.558.046.235 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sifchaincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Sifchain (EROWAN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00006842.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu EROWAN?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 14616.05 EROWAN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EROWAN sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của EROWAN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EROWAN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EROWAN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ EROWAN so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của EROWAN/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EROWAN tính bằng PLN là zł5,44, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EROWAN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sifchain tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Sifchain (EROWAN) đã tăng giảm lên -78,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Sifchain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sifchain (EROWAN) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sifchain (EROWAN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00010092 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,00006834 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EROWAN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00001654 zł (16.4%).
So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sifchain (EROWAN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EROWAN sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00006842 zł | 0,00000396 zł | 6.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00006847 zł | 0,000000129114 zł | 0.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00006834 zł | -0,00000391 zł | 5.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00007225 zł | -0,00001274 zł | 15.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00008499 zł | 0,000000604985 zł | 0.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00008438 zł | -0,00001654 zł | 16.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00010092 zł | 0,00000845 zł | 9.1% |
EROWAN / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sifchain (EROWAN) sang PLN là zł0,00006842 cho mỗi 1 EROWAN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EROWAN lấy 0,00034209 zł hoặc 50,00 zł lấy 730803 EROWAN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EROWAN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sifchain (EROWAN) sang PLN
EROWAN | PLN |
---|---|
0.01 EROWAN | 0.000000684179 PLN |
0.1 EROWAN | 0.00000684 PLN |
1 EROWAN | 0.00006842 PLN |
2 EROWAN | 0.00013684 PLN |
5 EROWAN | 0.00034209 PLN |
10 EROWAN | 0.00068418 PLN |
20 EROWAN | 0.00136836 PLN |
50 EROWAN | 0.00342090 PLN |
100 EROWAN | 0.00684179 PLN |
1000 EROWAN | 0.068418 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang EROWAN
PLN | EROWAN |
---|---|
0.01 PLN | 146.16 EROWAN |
0.1 PLN | 1461.61 EROWAN |
1 PLN | 14616.05 EROWAN |
2 PLN | 29232 EROWAN |
5 PLN | 73080 EROWAN |
10 PLN | 146161 EROWAN |
20 PLN | 292321 EROWAN |
50 PLN | 730803 EROWAN |
100 PLN | 1461605 EROWAN |
1000 PLN | 14616054 EROWAN |