Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BABB
BAX / ETH
#1479
ETH0.073822
4.4%
0.081829 BTC
4.2%
0.073822 ETH
4.4%
$0,0001065
Phạm vi trong 24g
$0,0001121
BABB has recently migrated from their old contract to a new one. For more information, please visit this post.
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi BABB sang Ether (BAX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 BABB (BAX) sang ETH là ETH0.073822.
BAX
ETH
1 BAX = ETH0.073822
Biểu đồ BAX sang ETH
BABB (BAX) hôm nay có giá trị là ETH0.073822, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BAX ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng BABB được giao dịch là ETH6,9183.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 3.9% | 5.9% | 4.6% | 18.0% | 60.3% |
Số liệu thống kê về BABB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.045,9158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.063,8793 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,9183 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
79.530.961.000
Tổng
80.000.000.000
Team Mint Address
(0xd038)
- 469.039.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
79.530.961.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 BABBcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 BABB (BAX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.073822.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu BAX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 26165780 BAX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BAX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của BAX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BAX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BAX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ BAX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của BAX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BAX tính bằng ETH là ETH0.056001, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BAX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của BABB tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của BABB (BAX) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, BABB có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của BABB (BAX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của BABB (BAX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000038310 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000036660 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BAX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,000000001618 ETH (4.4%).
So sánh giá hàng ngày của BABB (BAX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của BABB (BAX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000038218 ETH | 0,000000001618 ETH | 4.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000036933 ETH | 0,000000000273019 ETH | 0.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000036660 ETH | -0,000000000081756 ETH | 0.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000036741 ETH | -0,000000001471 ETH | 3.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000038212 ETH | 0,000000000806941 ETH | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000037405 ETH | -0,000000000904367 ETH | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000038310 ETH | 0,000000000011694 ETH | 0.0% |
BAX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ BABB (BAX) sang ETH là ETH0.073822 cho mỗi 1 BAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BAX lấy 0,000000191089 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1308289009 BAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BAX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi BABB (BAX) sang ETH
BAX | ETH |
---|---|
0.01 BAX | 0.000000000382179 ETH |
0.1 BAX | 0.000000003822 ETH |
1 BAX | 0.000000038218 ETH |
2 BAX | 0.000000076436 ETH |
5 BAX | 0.000000191089 ETH |
10 BAX | 0.000000382179 ETH |
20 BAX | 0.000000764357 ETH |
50 BAX | 0.00000191 ETH |
100 BAX | 0.00000382 ETH |
1000 BAX | 0.00003822 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang BAX
ETH | BAX |
---|---|
0.01 ETH | 261658 BAX |
0.1 ETH | 2616578 BAX |
1 ETH | 26165780 BAX |
2 ETH | 52331560 BAX |
5 ETH | 130828901 BAX |
10 ETH | 261657802 BAX |
20 ETH | 523315604 BAX |
50 ETH | 1308289009 BAX |
100 ETH | 2616578019 BAX |
1000 ETH | 26165780189 BAX |