Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Baby Doge Coin
BABYDOGE / PLN
#227
zł0.088821
2.2%
0.0133424 BTC
3.6%
$0.081927
Phạm vi trong 24g
$0.082293
Baby Doge Coin has recently expanded to Ethereum. For more info, read here. Kindly note that there are multiple, distinct projects that share variations of the moniker "Baby Doge". Users are advised to DYOR.
Chuyển đổi Baby Doge Coin sang Polish Zloty (BABYDOGE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Baby Doge Coin (BABYDOGE) sang PLN là zł0.088821.
BABYDOGE
PLN
1 BABYDOGE = zł0.088821
Cách mua BABYDOGE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BABYDOGE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BABYDOGE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BABYDOGE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BABYDOGE bằng PLN!
-
Chọn Baby Doge Coin (BABYDOGE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BABYDOGE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BABYDOGE sang PLN
Baby Doge Coin (BABYDOGE) hôm nay có giá trị là zł0.088821, đó là một 1.5% giảm từ một giờ trước và 2.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BABYDOGE ngày hôm nay là 23.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Baby Doge Coin được giao dịch là zł81.934.979.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.5% | 2.9% | 25.3% | 13.3% | 15.1% | 23.3% |
Số liệu thống kê về Baby Doge Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.276.904.115 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł3.713.675.332 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł81.934.979 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.412.120.215.163.500
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
420.000.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Baby Doge Coincó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Baby Doge Coin (BABYDOGE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0.088821.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BABYDOGE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 113360005 BABYDOGE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BABYDOGE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BABYDOGE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BABYDOGE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BABYDOGE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BABYDOGE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BABYDOGE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BABYDOGE tính bằng PLN là zł0.072521, được ghi nhận vào ngày Thg 1 16, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BABYDOGE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Baby Doge Coin tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Baby Doge Coin (BABYDOGE) đã tăng giảm lên -14,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Baby Doge Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,000000008821 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000006989 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BABYDOGE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000001179 zł (16.3%).
So sánh giá hàng ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Baby Doge Coin (BABYDOGE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BABYDOGE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000008821 zł | 0,000000000189973 zł | 2.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000008402 zł | 0,000000001179 zł | 16.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000007222 zł | -0,000000000271886 zł | 3.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000007494 zł | -0,000000000060166 zł | 0.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000007554 zł | -0,000000000034439 zł | 0.5% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000007589 zł | 0,000000000599718 zł | 8.6% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000006989 zł | -0,000000000329051 zł | 4.5% |
BABYDOGE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Baby Doge Coin (BABYDOGE) sang PLN là zł0.088821 cho mỗi 1 BABYDOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BABYDOGE lấy 0,000000044107 zł hoặc 50,00 zł lấy 5668000250 BABYDOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BABYDOGE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Baby Doge Coin (BABYDOGE) sang PLN
BABYDOGE | PLN |
---|---|
0.01 BABYDOGE | 0.000000000088215 PLN |
0.1 BABYDOGE | 0.000000000882145 PLN |
1 BABYDOGE | 0.000000008821 PLN |
2 BABYDOGE | 0.000000017643 PLN |
5 BABYDOGE | 0.000000044107 PLN |
10 BABYDOGE | 0.000000088215 PLN |
20 BABYDOGE | 0.000000176429 PLN |
50 BABYDOGE | 0.000000441073 PLN |
100 BABYDOGE | 0.000000882145 PLN |
1000 BABYDOGE | 0.00000882 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BABYDOGE
PLN | BABYDOGE |
---|---|
0.01 PLN | 1133600 BABYDOGE |
0.1 PLN | 11336000 BABYDOGE |
1 PLN | 113360005 BABYDOGE |
2 PLN | 226720010 BABYDOGE |
5 PLN | 566800025 BABYDOGE |
10 PLN | 1133600050 BABYDOGE |
20 PLN | 2267200100 BABYDOGE |
50 PLN | 5668000250 BABYDOGE |
100 PLN | 11336000499 BABYDOGE |
1000 PLN | 113360004994 BABYDOGE |