Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chimpion
BNANA / KWD
KD0,0001335
Chuyển đổi Chimpion sang Kuwaiti Dinar (BNANA sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chimpion (BNANA) sang KWD là KD0,0001335.
BNANA
KWD
1 BNANA = KD0,0001335
Cách mua BNANA bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNANA
-
Bạn có thể mua và bán Chimpion (BNANA) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BNANA sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BNANA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNANA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Chimpion (BNANA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BNANA sang KWD
Chimpion (BNANA) có giá trị là KD0,0001335 kể từ Apr 26, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với BNANA kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Chimpion
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD783,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chimpioncó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Chimpion (BNANA) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0001335.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNANA?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 7493.39 BNANA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNANA sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BNANA bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNANA sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNANA bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNANA so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BNANA/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNANA tính bằng KWD là KD2,85, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNANA/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chimpion tính bằng KWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Chimpion (BNANA) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Chimpion có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chimpion (BNANA) so với KWD
Đã không có biến động giá đối với Chimpion (BNANA) trong 7 ngày qua. Giá của Chimpion đã được cập nhật lần cuối vào Apr 26, 2024 (khoảng 9 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Chimpion.
BNANA / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chimpion (BNANA) sang KWD là KD0,0001335 cho mỗi 1 BNANA, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với BNANA.
Chuyển đổi Chimpion (BNANA) sang KWD
BNANA | KWD |
---|---|
0.01 BNANA | 0.00000133 KWD |
0.1 BNANA | 0.00001335 KWD |
1 BNANA | 0.00013345 KWD |
2 BNANA | 0.00026690 KWD |
5 BNANA | 0.00066725 KWD |
10 BNANA | 0.00133451 KWD |
20 BNANA | 0.00266902 KWD |
50 BNANA | 0.00667255 KWD |
100 BNANA | 0.01334510 KWD |
1000 BNANA | 0.133451 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BNANA
KWD | BNANA |
---|---|
0.01 KWD | 74.93 BNANA |
0.1 KWD | 749.34 BNANA |
1 KWD | 7493.39 BNANA |
2 KWD | 14986.78 BNANA |
5 KWD | 37467 BNANA |
10 KWD | 74934 BNANA |
20 KWD | 149868 BNANA |
50 KWD | 374669 BNANA |
100 KWD | 749339 BNANA |
1000 KWD | 7493390 BNANA |