Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bankera
BNK / PLN
zł0,5207
4.4%
0.052061 BTC
1.6%
0,00004177 ETH
0.9%
$0,1233
Phạm vi trong 24g
$0,1299
Bankera (BNK) has migrated from their old contract to a new one. For more information, please view this blog post.
Chuyển đổi Bankera sang Polish Zloty (BNK sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bankera (BNK) sang PLN là zł0,5207.
BNK
PLN
1 BNK = zł0,5207
Cách mua BNK bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BNK
-
Bạn có thể mua và bán Bankera (BNK) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BNK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BNK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BNK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Bankera (BNK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BNK sang PLN
Bankera (BNK) hôm nay có giá trị là zł0,5207, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BNK ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bankera được giao dịch là zł2.988,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.9% | 0.5% | 0.4% | 4.6% | 47.5% |
Số liệu thống kê về Bankera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.210.534 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł2.988,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bankeracó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Bankera (BNK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,5207.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BNK?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.92 BNK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BNK sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BNK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BNK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BNK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BNK so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BNK/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BNK tính bằng PLN là zł3,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BNK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bankera tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Bankera (BNK) đã tăng giảm lên -3,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bankera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bankera (BNK) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bankera (BNK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,543649 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,494616 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BNK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,03403586 zł (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Bankera (BNK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bankera (BNK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BNK sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,520741 zł | 0,02202144 zł | 4.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,498965 zł | 0,00434856 zł | 0.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,494616 zł | -0,00802301 zł | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,502639 zł | -0,03403586 zł | 6.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,536675 zł | -0,00697359 zł | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,543649 zł | 0,00329548 zł | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,540353 zł | 0,01533672 zł | 2.9% |
BNK / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bankera (BNK) sang PLN là zł0,5207 cho mỗi 1 BNK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BNK lấy 2,60 zł hoặc 50,00 zł lấy 96.02 BNK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BNK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bankera (BNK) sang PLN
BNK | PLN |
---|---|
0.01 BNK | 0.00520741 PLN |
0.1 BNK | 0.052074 PLN |
1 BNK | 0.520741 PLN |
2 BNK | 1.041 PLN |
5 BNK | 2.60 PLN |
10 BNK | 5.21 PLN |
20 BNK | 10.41 PLN |
50 BNK | 26.04 PLN |
100 BNK | 52.07 PLN |
1000 BNK | 520.74 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BNK
PLN | BNK |
---|---|
0.01 PLN | 0.01920339 BNK |
0.1 PLN | 0.192034 BNK |
1 PLN | 1.92 BNK |
2 PLN | 3.84 BNK |
5 PLN | 9.60 BNK |
10 PLN | 19.20 BNK |
20 PLN | 38.41 BNK |
50 PLN | 96.02 BNK |
100 PLN | 192.03 BNK |
1000 PLN | 1920.34 BNK |