Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Beam
BEAM / PLN
#72
zł0,1165
16.8%
0.064178 BTC
9.1%
0.058109 ETH
2.0%
$0,02535
Phạm vi trong 24g
$0,03061
Merit Circle (MC) is migrating to Beam (BEAM) with a 1:100 conversion rate, from their older contract to a new one. For more information, please view this tutorial & FAQ on Medium.
Chuyển đổi Beam sang Polish Zloty (BEAM sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Beam (BEAM) sang PLN là zł0,1165.
BEAM
PLN
1 BEAM = zł0,1165
Cách mua BEAM bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BEAM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BEAM bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BEAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BEAM bằng PLN!
-
Chọn Beam (BEAM) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BEAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BEAM sang PLN
Beam (BEAM) hôm nay có giá trị là zł0,1165, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 16.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BEAM ngày hôm nay là 31.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Beam được giao dịch là zł357.807.844.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 16.8% | 33.6% | 21.6% | 4.3% | - |
Số liệu thống kê về Beam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł5.762.370.663 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł7.273.033.350 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł357.807.844 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.466.004.168
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
62.434.008.330 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
62.434.008.330 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Beamcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Beam (BEAM) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1165.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BEAM?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 8.58 BEAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BEAM sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BEAM bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BEAM sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BEAM bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BEAM so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BEAM/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BEAM tính bằng PLN là zł0,1736, được ghi nhận vào ngày Thg 3 10, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BEAM/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Beam tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Beam (BEAM) đã tăng giảm lên -7,30 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Beam có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Beam (BEAM) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Beam (BEAM) so với PLN giao động giữa mức cao 0,116488 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,084035 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BEAM trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,01671310 zł (16.8%).
So sánh giá hàng ngày của Beam (BEAM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Beam (BEAM) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BEAM sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,116488 zł | 0,01671310 zł | 16.8% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,097271 zł | -0,00160506 zł | 1.6% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,098876 zł | 0,00276921 zł | 2.9% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,096107 zł | -0,00325052 zł | 3.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,099357 zł | 0,00357489 zł | 3.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,095782 zł | 0,01174681 zł | 14.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,084035 zł | -0,00322345 zł | 3.7% |
BEAM / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Beam (BEAM) sang PLN là zł0,1165 cho mỗi 1 BEAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BEAM lấy 0,582442 zł hoặc 50,00 zł lấy 429.23 BEAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BEAM phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Beam (BEAM) sang PLN
BEAM | PLN |
---|---|
0.01 BEAM | 0.00116488 PLN |
0.1 BEAM | 0.01164884 PLN |
1 BEAM | 0.116488 PLN |
2 BEAM | 0.232977 PLN |
5 BEAM | 0.582442 PLN |
10 BEAM | 1.16 PLN |
20 BEAM | 2.33 PLN |
50 BEAM | 5.82 PLN |
100 BEAM | 11.65 PLN |
1000 BEAM | 116.49 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BEAM
PLN | BEAM |
---|---|
0.01 PLN | 0.085845 BEAM |
0.1 PLN | 0.858455 BEAM |
1 PLN | 8.58 BEAM |
2 PLN | 17.17 BEAM |
5 PLN | 42.92 BEAM |
10 PLN | 85.85 BEAM |
20 PLN | 171.69 BEAM |
50 PLN | 429.23 BEAM |
100 PLN | 858.45 BEAM |
1000 PLN | 8584.55 BEAM |