Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NORMIE
NORMIE / PLN
#741
zł0,1746
3.8%
0.066984 BTC
1.9%
$0,03691
Phạm vi trong 24g
$0,04403
Chuyển đổi NORMIE sang Polish Zloty (NORMIE sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 NORMIE (NORMIE) sang PLN là zł0,1746.
NORMIE
PLN
1 NORMIE = zł0,1746
Cách mua NORMIE bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NORMIE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua NORMIE bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua NORMIE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua NORMIE bằng PLN!
-
Chọn NORMIE (NORMIE) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được NORMIE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ NORMIE sang PLN
NORMIE (NORMIE) hôm nay có giá trị là zł0,1746, đó là một 6.3% tăng từ một giờ trước và 3.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của NORMIE ngày hôm nay là 26.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng NORMIE được giao dịch là zł28.069.655.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.3% | 4.5% | 25.0% | 37.8% | 62.0% | - |
Số liệu thống kê về NORMIE
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł169.243.057 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł169.243.057 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł28.069.655 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
975.579.803 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
975.579.803
Tổng
1.000.000.000
Burn Wallet
(0x0000...)
- 24.420.196
Tổng cung ước tính
975.579.803
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 NORMIEcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 NORMIE (NORMIE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1746.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu NORMIE?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 5.73 NORMIE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NORMIE sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của NORMIE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NORMIE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NORMIE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ NORMIE so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của NORMIE/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NORMIE tính bằng PLN là zł0,8707, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NORMIE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của NORMIE tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của NORMIE (NORMIE) đã tăng giảm lên -61,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, NORMIE có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của NORMIE (NORMIE) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của NORMIE (NORMIE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,253081 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,168846 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NORMIE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở -0,04226483 zł (16.7%).
So sánh giá hàng ngày của NORMIE (NORMIE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của NORMIE (NORMIE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NORMIE sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,174617 zł | 0,00636478 zł | 3.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,168846 zł | -0,01404142 zł | 7.7% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,182888 zł | -0,00238850 zł | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,185276 zł | -0,02570744 zł | 12.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,210984 zł | 0,00016708 zł | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,210817 zł | -0,04226483 zł | 16.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,253081 zł | 0,01624259 zł | 6.9% |
NORMIE / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ NORMIE (NORMIE) sang PLN là zł0,1746 cho mỗi 1 NORMIE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NORMIE lấy 0,873084 zł hoặc 50,00 zł lấy 286.34 NORMIE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NORMIE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi NORMIE (NORMIE) sang PLN
NORMIE | PLN |
---|---|
0.01 NORMIE | 0.00174617 PLN |
0.1 NORMIE | 0.01746168 PLN |
1 NORMIE | 0.174617 PLN |
2 NORMIE | 0.349234 PLN |
5 NORMIE | 0.873084 PLN |
10 NORMIE | 1.75 PLN |
20 NORMIE | 3.49 PLN |
50 NORMIE | 8.73 PLN |
100 NORMIE | 17.46 PLN |
1000 NORMIE | 174.62 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang NORMIE
PLN | NORMIE |
---|---|
0.01 PLN | 0.057268 NORMIE |
0.1 PLN | 0.572683 NORMIE |
1 PLN | 5.73 NORMIE |
2 PLN | 11.45 NORMIE |
5 PLN | 28.63 NORMIE |
10 PLN | 57.27 NORMIE |
20 PLN | 114.54 NORMIE |
50 PLN | 286.34 NORMIE |
100 PLN | 572.68 NORMIE |
1000 PLN | 5726.83 NORMIE |