Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Veno Finance
VNO / ETH
#618
ETH0,00004030
2.3%
0.051852 BTC
4.5%
$0,1169
Phạm vi trong 24g
$0,1213
Chuyển đổi Veno Finance sang Ether (VNO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Veno Finance (VNO) sang ETH là ETH0,00004030.
VNO
ETH
1 VNO = ETH0,00004030
Biểu đồ VNO sang ETH
Veno Finance (VNO) hôm nay có giá trị là ETH0,00004030, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VNO ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Veno Finance được giao dịch là ETH10,9390.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.9% | 0.7% | 5.1% | 10.8% | 20.7% |
Số liệu thống kê về Veno Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.124,5049 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH73.792,6451 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH10,9390 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
479.204.305
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.849.031.760 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Veno Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Veno Finance (VNO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004030.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu VNO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 24816 VNO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VNO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của VNO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VNO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VNO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ VNO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của VNO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VNO tính bằng ETH là ETH0,0003119, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2023 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VNO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Veno Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Veno Finance (VNO) đã tăng giảm lên -7,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Veno Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Veno Finance (VNO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Veno Finance (VNO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004190 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00004030 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VNO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,000000948497 ETH (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của Veno Finance (VNO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Veno Finance (VNO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VNO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00004030 ETH | -0,000000948497 ETH | 2.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00004066 ETH | -0,000000487709 ETH | 1.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00004115 ETH | -0,000000755452 ETH | 1.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00004190 ETH | 0,000000613410 ETH | 1.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00004129 ETH | 0,000000349091 ETH | 0.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00004094 ETH | 0,000000040337 ETH | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00004090 ETH | 0,000000187128 ETH | 0.5% |
VNO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Veno Finance (VNO) sang ETH là ETH0,00004030 cho mỗi 1 VNO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VNO lấy 0,00020148 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1240815 VNO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VNO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Veno Finance (VNO) sang ETH
VNO | ETH |
---|---|
0.01 VNO | 0.000000402961 ETH |
0.1 VNO | 0.00000403 ETH |
1 VNO | 0.00004030 ETH |
2 VNO | 0.00008059 ETH |
5 VNO | 0.00020148 ETH |
10 VNO | 0.00040296 ETH |
20 VNO | 0.00080592 ETH |
50 VNO | 0.00201481 ETH |
100 VNO | 0.00402961 ETH |
1000 VNO | 0.04029611 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang VNO
ETH | VNO |
---|---|
0.01 ETH | 248.163 VNO |
0.1 ETH | 2482 VNO |
1 ETH | 24816 VNO |
2 ETH | 49633 VNO |
5 ETH | 124081 VNO |
10 ETH | 248163 VNO |
20 ETH | 496326 VNO |
50 ETH | 1240815 VNO |
100 ETH | 2481629 VNO |
1000 ETH | 24816291 VNO |