coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #82
Giá SingularityNET (AGIX)

SingularityNET AGIX / NOK

kr4,91 0.8%
0,00001651 BTC 0.3%
0,00025880 ETH -1.3%
Trên danh sách theo dõi 61.849
kr4,80
Phạm vi 24H
kr5,20
Giá trị vốn hóa thị trường kr5.897.629.804
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ kr1.937.924.018
Định giá pha loãng hoàn toàn kr9.785.983.334
Cung lưu thông 1.205.321.857
Tổng cung 1.260.840.661
Tổng lượng cung tối đa 2.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi SingularityNET sang Norwegian Krone (AGIX sang NOK)

AGIX
NOK

1 AGIX = kr4,91

Cập nhật lần cuối 01:07AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi AGIX thành NOK

Tỷ giá hối đoái từ AGIX sang NOK hôm nay là 4,91 kr và đã đã giảm -0.3% từ kr4,92 kể từ hôm nay.
SingularityNET (AGIX) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 18.9% từ kr4,13 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.1%
0.8%
-4.6%
12.2%
16.1%
421.5%

Tôi có thể mua và bán SingularityNET ở đâu?

SingularityNET có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr1.937.924.018. SingularityNET có thể được giao dịch trên 69 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của SingularityNET (AGIX) đến NOK

So sánh giá & các thay đổi của SingularityNET trong NOK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGIX sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 22, 2023 Thứ tư 4,91 kr -0,01311233 kr -0.3%
March 21, 2023 Thứ ba 4,87 kr -0,668083 kr -12.1%
March 20, 2023 Thứ hai 5,54 kr 0,115208 kr 2.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 5,43 kr -0,407189 kr -7.0%
March 18, 2023 Thứ bảy 5,83 kr 0,503431 kr 9.4%
March 17, 2023 Thứ sáu 5,33 kr 0,397107 kr 8.0%
March 16, 2023 Thứ năm 4,93 kr -0,214595 kr -4.2%

Chuyển đổi SingularityNET (AGIX) sang NOK

AGIX NOK
0.01 AGIX 0.04907188 NOK
0.1 AGIX 0.490719 NOK
1 AGIX 4.91 NOK
2 AGIX 9.81 NOK
5 AGIX 24.54 NOK
10 AGIX 49.07 NOK
20 AGIX 98.14 NOK
50 AGIX 245.36 NOK
100 AGIX 490.72 NOK
1000 AGIX 4907.19 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang AGIX

NOK AGIX
0.01 NOK 0.00203783 AGIX
0.1 NOK 0.02037827 AGIX
1 NOK 0.203783 AGIX
2 NOK 0.407565 AGIX
5 NOK 1.019 AGIX
10 NOK 2.04 AGIX
20 NOK 4.08 AGIX
50 NOK 10.19 AGIX
100 NOK 20.38 AGIX
1000 NOK 203.78 AGIX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu