Tiền ảo: 14.775
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,544T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 50,84B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BPX logo

Black Phoenix
BPX / NOK

kr0,001078
12.2%
0.081526 BTC 12.3%
$0,00008990 Phạm vi trong 24g $0,0001010

Chuyển đổi Black Phoenix sang Norwegian Krone (BPX sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Black Phoenix (BPX) sang NOK là kr0,001078.
BPX
NOK

1 BPX = kr0,001078

Cách mua BPX bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BPX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua BPX!

Biểu đồ BPX sang NOK

Black Phoenix (BPX) hôm nay có giá trị là kr0,001078, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 12.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BPX ngày hôm nay là 25.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Black Phoenix được giao dịch là kr14.050,92.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 12.2% 25.7% 41.4% 236.3% 110.7%
Số liệu thống kê về Black Phoenix
Giá trị vốn hóa thị trường
-
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr4.311.712
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr14.050,92
Cung lưu thông
-
Tổng cung
4.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
4.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Black Phoenixcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Black Phoenix (BPX) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,001078.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu BPX?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 927.75 BPX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BPX sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của BPX bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BPX sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BPX bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ BPX so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của BPX/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BPX tính bằng NOK là kr35,86, được ghi nhận vào ngày Thg 5 22, 2024 (24 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BPX/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Black Phoenix tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Black Phoenix (BPX) đã tăng tăng lên 235,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Black Phoenix có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Black Phoenix (BPX) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Black Phoenix (BPX) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00157025 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00096089 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BPX trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00025935 kr (23.0%).

So sánh giá hàng ngày của Black Phoenix (BPX) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BPX sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00107788 kr 0,00011703 kr 12.2%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00096089 kr -0,00020859 kr 17.8%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00116948 kr -0,00020182 kr 14.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00137130 kr -0,00000213 kr 0.2%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00137344 kr -0,00019681 kr 12.5%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00157025 kr 0,00018391 kr 13.3%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00138634 kr 0,00025935 kr 23.0%

BPX / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Black Phoenix (BPX) sang NOK là kr0,001078 cho mỗi 1 BPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BPX lấy 0,00538938 kr hoặc 50,00 kr lấy 46387 BPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BPX phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Black Phoenix (BPX) sang NOK

BPX NOK
0.01 BPX 0.00001078 NOK
0.1 BPX 0.00010779 NOK
1 BPX 0.00107788 NOK
2 BPX 0.00215575 NOK
5 BPX 0.00538938 NOK
10 BPX 0.01077877 NOK
20 BPX 0.02155753 NOK
50 BPX 0.053894 NOK
100 BPX 0.107788 NOK
1000 BPX 1.078 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang BPX

NOK BPX
0.01 NOK 9.28 BPX
0.1 NOK 92.77 BPX
1 NOK 927.75 BPX
2 NOK 1855.50 BPX
5 NOK 4638.75 BPX
10 NOK 9277.50 BPX
20 NOK 18555.00 BPX
50 NOK 46387 BPX
100 NOK 92775 BPX
1000 NOK 927750 BPX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng