Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
blockbank
BBANK / PLN
#3115
zł0,005078
1.5%
0.072003 BTC
0.4%
0.064066 ETH
0.6%
$0,001239
Phạm vi trong 24g
$0,001271
Blockbank has migrated to $FI. For more information, please refer to this announcement.
Chuyển đổi blockbank sang Polish Zloty (BBANK sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 blockbank (BBANK) sang PLN là zł0,005078.
BBANK
PLN
1 BBANK = zł0,005078
Cách mua BBANK bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BBANK
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BBANK bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BBANK.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BBANK bằng PLN!
-
Chọn blockbank (BBANK) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BBANK, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BBANK sang PLN
blockbank (BBANK) hôm nay có giá trị là zł0,005078, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BBANK ngày hôm nay là 10.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng blockbank được giao dịch là zł50,44.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.5% | 10.6% | 54.5% | 23.9% | 69.0% |
Số liệu thống kê về blockbank
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł1.999.996 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.98 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł2.031.371 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł50,44 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
393.821.909
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 blockbankcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 blockbank (BBANK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005078.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBANK?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 196.91 BBANK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BBANK sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BBANK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBANK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBANK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBANK so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BBANK/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BBANK tính bằng PLN là zł2,44, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBANK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của blockbank tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của blockbank (BBANK) đã tăng giảm lên -22,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, blockbank có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của blockbank (BBANK) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của blockbank (BBANK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00687918 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00466763 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBANK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00248122 zł (56.4%).
So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BBANK sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00507843 zł | 0,00007466 zł | 1.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00481503 zł | 0,00014740 zł | 3.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00466763 zł | -0,00003898 zł | 0.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00470661 zł | -0,00023211 zł | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00493872 zł | -0,00181692 zł | 26.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00675564 zł | -0,00012354 zł | 1.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00687918 zł | 0,00248122 zł | 56.4% |
BBANK / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ blockbank (BBANK) sang PLN là zł0,005078 cho mỗi 1 BBANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBANK lấy 0,02539213 zł hoặc 50,00 zł lấy 9845.57 BBANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBANK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi blockbank (BBANK) sang PLN
BBANK | PLN |
---|---|
0.01 BBANK | 0.00005078 PLN |
0.1 BBANK | 0.00050784 PLN |
1 BBANK | 0.00507843 PLN |
2 BBANK | 0.01015685 PLN |
5 BBANK | 0.02539213 PLN |
10 BBANK | 0.050784 PLN |
20 BBANK | 0.101569 PLN |
50 BBANK | 0.253921 PLN |
100 BBANK | 0.507843 PLN |
1000 BBANK | 5.08 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BBANK
PLN | BBANK |
---|---|
0.01 PLN | 1.97 BBANK |
0.1 PLN | 19.69 BBANK |
1 PLN | 196.91 BBANK |
2 PLN | 393.82 BBANK |
5 PLN | 984.56 BBANK |
10 PLN | 1969.11 BBANK |
20 PLN | 3938.23 BBANK |
50 PLN | 9845.57 BBANK |
100 PLN | 19691.14 BBANK |
1000 PLN | 196911 BBANK |