Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 5.7%
Lưu lượng 24 giờ: 87,94B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BBANK logo

blockbank
BBANK / PLN

#3115
zł0,005078
1.5%
0.072003 BTC 0.4%
0.064066 ETH 0.6%
$0,001239 Phạm vi trong 24g $0,001271

Chuyển đổi blockbank sang Polish Zloty (BBANK sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 blockbank (BBANK) sang PLN là zł0,005078.
BBANK
PLN

1 BBANK = zł0,005078

Cách mua BBANK bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BBANK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BBANK bằng PLN!

Biểu đồ BBANK sang PLN

blockbank (BBANK) hôm nay có giá trị là zł0,005078, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BBANK ngày hôm nay là 10.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng blockbank được giao dịch là zł50,44.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.5% 10.6% 54.5% 23.9% 69.0%
Số liệu thống kê về blockbank
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.999.996
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.98
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł2.031.371
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł50,44
Cung lưu thông
393.821.909
Tổng cung
400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 blockbankcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 blockbank (BBANK) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005078.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BBANK?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 196.91 BBANK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BBANK sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BBANK bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BBANK sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BBANK bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BBANK so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BBANK/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BBANK tính bằng PLN là zł2,44, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BBANK/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của blockbank tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của blockbank (BBANK) đã tăng giảm lên -22,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, blockbank có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của blockbank (BBANK) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của blockbank (BBANK) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00687918 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00466763 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BBANK trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00248122 zł (56.4%).

So sánh giá hàng ngày của blockbank (BBANK) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BBANK sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00507843 zł 0,00007466 zł 1.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00481503 zł 0,00014740 zł 3.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00466763 zł -0,00003898 zł 0.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00470661 zł -0,00023211 zł 4.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00493872 zł -0,00181692 zł 26.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00675564 zł -0,00012354 zł 1.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00687918 zł 0,00248122 zł 56.4%

BBANK / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ blockbank (BBANK) sang PLN là zł0,005078 cho mỗi 1 BBANK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BBANK lấy 0,02539213 zł hoặc 50,00 zł lấy 9845.57 BBANK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BBANK phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi blockbank (BBANK) sang PLN

BBANK PLN
0.01 BBANK 0.00005078 PLN
0.1 BBANK 0.00050784 PLN
1 BBANK 0.00507843 PLN
2 BBANK 0.01015685 PLN
5 BBANK 0.02539213 PLN
10 BBANK 0.050784 PLN
20 BBANK 0.101569 PLN
50 BBANK 0.253921 PLN
100 BBANK 0.507843 PLN
1000 BBANK 5.08 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BBANK

PLN BBANK
0.01 PLN 1.97 BBANK
0.1 PLN 19.69 BBANK
1 PLN 196.91 BBANK
2 PLN 393.82 BBANK
5 PLN 984.56 BBANK
10 PLN 1969.11 BBANK
20 PLN 3938.23 BBANK
50 PLN 9845.57 BBANK
100 PLN 19691.14 BBANK
1000 PLN 196911 BBANK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng