Tiền ảo: 14.359
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,723T $ 5.4%
Lưu lượng 24 giờ: 221,952B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
BCMC logo

Blockchain Monster Hunt
BCMC / PLN

#2616
zł0,02275
10.5%
0.078339 BTC 8.5%
0.051556 ETH 7.0%
$0,005244 Phạm vi trong 24g $0,005987

Chuyển đổi Blockchain Monster Hunt sang Polish Zloty (BCMC sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Blockchain Monster Hunt (BCMC) sang PLN là zł0,02275.
BCMC
PLN

1 BCMC = zł0,02275

Cách mua BCMC bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch BCMC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua BCMC bằng PLN!

Biểu đồ BCMC sang PLN

Blockchain Monster Hunt (BCMC) hôm nay có giá trị là zł0,02275, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 10.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BCMC ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Blockchain Monster Hunt được giao dịch là zł80.704,24.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 10.4% 9.5% 2.4% 4.8% 4.6%
Số liệu thống kê về Blockchain Monster Hunt
Giá trị vốn hóa thị trường
zł5.369.616
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł22.738.671
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł80.704,24
Cung lưu thông
236.144.679
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Blockchain Monster Huntcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Blockchain Monster Hunt (BCMC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02275.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BCMC?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 43.95 BCMC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của BCMC sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của BCMC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BCMC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BCMC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BCMC so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của BCMC/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 BCMC tính bằng PLN là zł16,68, được ghi nhận vào ngày Thg 11 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BCMC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Blockchain Monster Hunt tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Blockchain Monster Hunt (BCMC) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Blockchain Monster Hunt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Blockchain Monster Hunt (BCMC) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Blockchain Monster Hunt (BCMC) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02275388 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,02047112 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BCMC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00216617 zł (10.5%).

So sánh giá hàng ngày của Blockchain Monster Hunt (BCMC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 BCMC sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02275388 zł 0,00216617 zł 10.5%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02047112 zł -0,00076364 zł 3.6%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02123476 zł -0,00017441 zł 0.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02140916 zł 0,00063085 zł 3.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02077831 zł -0,00034635 zł 1.6%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,02112467 zł 0,00015657 zł 0.7%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,02096810 zł -0,00110488 zł 5.0%

BCMC / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Blockchain Monster Hunt (BCMC) sang PLN là zł0,02275 cho mỗi 1 BCMC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BCMC lấy 0,113769 zł hoặc 50,00 zł lấy 2197.43 BCMC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BCMC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Blockchain Monster Hunt (BCMC) sang PLN

BCMC PLN
0.01 BCMC 0.00022754 PLN
0.1 BCMC 0.00227539 PLN
1 BCMC 0.02275388 PLN
2 BCMC 0.04550775 PLN
5 BCMC 0.113769 PLN
10 BCMC 0.227539 PLN
20 BCMC 0.455078 PLN
50 BCMC 1.14 PLN
100 BCMC 2.28 PLN
1000 BCMC 22.75 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BCMC

PLN BCMC
0.01 PLN 0.439486 BCMC
0.1 PLN 4.39 BCMC
1 PLN 43.95 BCMC
2 PLN 87.90 BCMC
5 PLN 219.74 BCMC
10 PLN 439.49 BCMC
20 PLN 878.97 BCMC
50 PLN 2197.43 BCMC
100 PLN 4394.86 BCMC
1000 PLN 43949 BCMC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng