Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
bozo Hybrid
BOZO / PLN
#1313
zł0,06716
3.5%
0.062470 BTC
4.8%
$0,01647
Phạm vi trong 24g
$0,01773
Chuyển đổi bozo Hybrid sang Polish Zloty (BOZO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 bozo Hybrid (BOZO) sang PLN là zł0,06716.
BOZO
PLN
1 BOZO = zł0,06716
Cách mua BOZO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BOZO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BOZO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PLN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BOZO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn bozo Hybrid (BOZO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BOZO sang PLN
bozo Hybrid (BOZO) hôm nay có giá trị là zł0,06716, đó là một 1.6% giảm từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BOZO ngày hôm nay là 17.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng bozo Hybrid được giao dịch là zł254.054.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 3.2% | 17.5% | 10.8% | 10.7% | - |
Số liệu thống kê về bozo Hybrid
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł53.967.278 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł53.969.328 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł254.054 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
799.969.612 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
800.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
800.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 bozo Hybridcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 bozo Hybrid (BOZO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,06716.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BOZO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 14.89 BOZO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BOZO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BOZO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BOZO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BOZO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BOZO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BOZO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BOZO tính bằng PLN là zł0,2755, được ghi nhận vào ngày Thg 1 29, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BOZO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của bozo Hybrid tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của bozo Hybrid (BOZO) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, bozo Hybrid có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của bozo Hybrid (BOZO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của bozo Hybrid (BOZO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,077001 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,058234 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BOZO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,01876727 zł (32.2%).
So sánh giá hàng ngày của bozo Hybrid (BOZO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của bozo Hybrid (BOZO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BOZO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,067155 zł | -0,00240924 zł | 3.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,071585 zł | 0,00374038 zł | 5.5% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,067845 zł | -0,00070203 zł | 1.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,068547 zł | -0,00419913 zł | 5.8% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,072746 zł | -0,00425503 zł | 5.5% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,077001 zł | 0,01876727 zł | 32.2% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,058234 zł | -0,00261432 zł | 4.3% |
BOZO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ bozo Hybrid (BOZO) sang PLN là zł0,06716 cho mỗi 1 BOZO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BOZO lấy 0,335776 zł hoặc 50,00 zł lấy 744.54 BOZO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BOZO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi bozo Hybrid (BOZO) sang PLN
BOZO | PLN |
---|---|
0.01 BOZO | 0.00067155 PLN |
0.1 BOZO | 0.00671552 PLN |
1 BOZO | 0.067155 PLN |
2 BOZO | 0.134310 PLN |
5 BOZO | 0.335776 PLN |
10 BOZO | 0.671552 PLN |
20 BOZO | 1.34 PLN |
50 BOZO | 3.36 PLN |
100 BOZO | 6.72 PLN |
1000 BOZO | 67.16 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BOZO
PLN | BOZO |
---|---|
0.01 PLN | 0.148909 BOZO |
0.1 PLN | 1.49 BOZO |
1 PLN | 14.89 BOZO |
2 PLN | 29.78 BOZO |
5 PLN | 74.45 BOZO |
10 PLN | 148.91 BOZO |
20 PLN | 297.82 BOZO |
50 PLN | 744.54 BOZO |
100 PLN | 1489.09 BOZO |
1000 PLN | 14890.88 BOZO |