Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Bubblemaps
BMT / PLN
#1109
zł0,3436
3.9%
0.068574 BTC
3.9%
$0,09017
Phạm vi trong 24g
$0,09524
Chuyển đổi Bubblemaps sang Polish Zloty (BMT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bubblemaps (BMT) sang PLN là zł0,3436.
BMT
PLN
1 BMT = zł0,3436
Cách mua BMT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BMT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BMT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BMT bằng PLN!
-
Chọn Bubblemaps (BMT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BMT sang PLN
Bubblemaps (BMT) hôm nay có giá trị là zł0,3436, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BMT ngày hôm nay là 15.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bubblemaps được giao dịch là zł72.722.360.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.0% | 14.7% | 41.6% | 11.4% | - |
Số liệu thống kê về Bubblemaps
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł88.029.339 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł343.621.787 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł72.722.360 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
256.180.900 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bubblemapscó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Bubblemaps (BMT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,3436.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BMT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.91 BMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BMT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của Bubblemaps theo Polish Zloty bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi BMT sang PLN của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ BMT sang PLN và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BMT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 BMT theo PLN là zł1,22. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BMT/PLN có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bubblemaps tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Bubblemaps (BMT) đã tăng tăng lên 12,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Bubblemaps có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 23,40 %.
BMT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bubblemaps (BMT) sang PLN là zł0,3436 cho mỗi 1 BMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BMT lấy 1,72 zł hoặc 50,00 zł lấy 145.53 BMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BMT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bubblemaps (BMT) sang PLN
BMT | PLN |
---|---|
0.01 BMT | 0.00343574 PLN |
0.1 BMT | 0.03435736 PLN |
1 BMT | 0.343574 PLN |
2 BMT | 0.687147 PLN |
5 BMT | 1.72 PLN |
10 BMT | 3.44 PLN |
20 BMT | 6.87 PLN |
50 BMT | 17.18 PLN |
100 BMT | 34.36 PLN |
1000 BMT | 343.57 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BMT
PLN | BMT |
---|---|
0.01 PLN | 0.02910584 BMT |
0.1 PLN | 0.291058 BMT |
1 PLN | 2.91 BMT |
2 PLN | 5.82 BMT |
5 PLN | 14.55 BMT |
10 PLN | 29.11 BMT |
20 PLN | 58.21 BMT |
50 PLN | 145.53 BMT |
100 PLN | 291.06 BMT |
1000 PLN | 2910.58 BMT |
Lịch sử giá 7 ngày của Bubblemaps (BMT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bubblemaps (BMT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,379064 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,343574 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BMT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,02909864 zł (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Bubblemaps (BMT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bubblemaps (BMT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BMT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2025 | Thứ tư | 0,343574 zł | -0,01378211 zł | 3.9% |
Tháng năm 20, 2025 | Thứ ba | 0,354043 zł | 0,00801079 zł | 2.3% |
Tháng năm 19, 2025 | Thứ hai | 0,346032 zł | 0,00195849 zł | 0.6% |
Tháng năm 18, 2025 | Chủ nhật | 0,344074 zł | -0,02275887 zł | 6.2% |
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 0,366833 zł | 0,00556599 zł | 1.5% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 0,361267 zł | -0,01779743 zł | 4.7% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 0,379064 zł | -0,02909864 zł | 7.1% |