Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Burency
BUY / KWD
#2689
KD0,0005421
2.7%
0.073047 BTC
7.1%
0.065967 ETH
4.4%
$0,001672
Phạm vi trong 24g
$0,001799
Token contract has migrated from 0xc559db74236c1f1dd734e0b4c8d747bb57983e6a to 0x31fdd1c6607f47c14a2821f599211c67ac20fa96
Chuyển đổi Burency sang Kuwaiti Dinar (BUY sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Burency (BUY) sang KWD là KD0,0005421.
BUY
KWD
1 BUY = KD0,0005421
Cách mua BUY bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BUY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BUY bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BUY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BUY bằng KWD!
-
Chọn Burency (BUY) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BUY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BUY sang KWD
Burency (BUY) hôm nay có giá trị là KD0,0005421, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BUY ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Burency được giao dịch là KD36,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.7% | 6.9% | 7.0% | 31.3% | 56.2% |
Số liệu thống kê về Burency
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD305.196 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD380.649 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD36,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.243.732
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
700.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Burencycó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Burency (BUY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0005421.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BUY?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1844.80 BUY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BUY sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BUY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BUY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BUY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BUY so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BUY/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BUY tính bằng KWD là KD0,3913, được ghi nhận vào ngày Thg 9 11, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BUY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Burency tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Burency (BUY) đã tăng tăng lên 31,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Burency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Burency (BUY) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Burency (BUY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00054206 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00046932 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BUY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00011412 KD (19.6%).
So sánh giá hàng ngày của Burency (BUY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Burency (BUY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BUY sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00054206 KD | 0,00001408 KD | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00052810 KD | 0,00002336 KD | 4.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00050474 KD | -0,00000128 KD | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00050602 KD | -0,00001684 KD | 3.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00052285 KD | 0,000000623761 KD | 0.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00052223 KD | 0,00005291 KD | 11.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00046932 KD | -0,00011412 KD | 19.6% |
BUY / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Burency (BUY) sang KWD là KD0,0005421 cho mỗi 1 BUY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BUY lấy 0,00271032 KD hoặc 50,00 KD lấy 92240 BUY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BUY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Burency (BUY) sang KWD
BUY | KWD |
---|---|
0.01 BUY | 0.00000542 KWD |
0.1 BUY | 0.00005421 KWD |
1 BUY | 0.00054206 KWD |
2 BUY | 0.00108413 KWD |
5 BUY | 0.00271032 KWD |
10 BUY | 0.00542064 KWD |
20 BUY | 0.01084127 KWD |
50 BUY | 0.02710318 KWD |
100 BUY | 0.054206 KWD |
1000 BUY | 0.542064 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BUY
KWD | BUY |
---|---|
0.01 KWD | 18.45 BUY |
0.1 KWD | 184.48 BUY |
1 KWD | 1844.80 BUY |
2 KWD | 3689.60 BUY |
5 KWD | 9224.01 BUY |
10 KWD | 18448.02 BUY |
20 KWD | 36896 BUY |
50 KWD | 92240 BUY |
100 KWD | 184480 BUY |
1000 KWD | 1844802 BUY |