Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Bytom
BTM / KWD
#1085
KD0,003644
3.9%
0.061848 BTC
4.9%
$0,01124
Phạm vi trong 24g
$0,01185
Chuyển đổi Bytom sang Kuwaiti Dinar (BTM sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Bytom (BTM) sang KWD là KD0,003644.
BTM
KWD
1 BTM = KD0,003644
Cách mua BTM bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BTM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BTM bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BTM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BTM bằng KWD!
-
Chọn Bytom (BTM) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BTM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BTM sang KWD
Bytom (BTM) hôm nay có giá trị là KD0,003644, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của BTM ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Bytom được giao dịch là KD129.276.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.8% | 18.3% | 5.2% | 6.4% | 43.5% |
Số liệu thống kê về Bytom
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD6.546.708 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD7.635.050 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD129.276 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.800.654.318
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bytomcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Bytom (BTM) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,003644.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu BTM?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 274.43 BTM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BTM sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của BTM bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BTM sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BTM bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ BTM so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của BTM/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BTM tính bằng KWD là KD0,3486, được ghi nhận vào ngày Thg 4 24, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BTM/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Bytom tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Bytom (BTM) đã tăng giảm lên -6,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Bytom có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Bytom (BTM) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Bytom (BTM) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00364398 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00303805 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BTM trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00045607 KD (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của Bytom (BTM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Bytom (BTM) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BTM sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00364398 KD | 0,00013627 KD | 3.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00335863 KD | -0,00011864 KD | 3.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00347728 KD | 0,00001217 KD | 0.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00346510 KD | -0,00009119 KD | 2.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00355630 KD | 0,00045607 KD | 14.7% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00310023 KD | 0,00006218 KD | 2.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00303805 KD | -0,00000147 KD | 0.0% |
BTM / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Bytom (BTM) sang KWD là KD0,003644 cho mỗi 1 BTM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BTM lấy 0,01821989 KD hoặc 50,00 KD lấy 13721.27 BTM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BTM phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Bytom (BTM) sang KWD
BTM | KWD |
---|---|
0.01 BTM | 0.00003644 KWD |
0.1 BTM | 0.00036440 KWD |
1 BTM | 0.00364398 KWD |
2 BTM | 0.00728796 KWD |
5 BTM | 0.01821989 KWD |
10 BTM | 0.03643978 KWD |
20 BTM | 0.072880 KWD |
50 BTM | 0.182199 KWD |
100 BTM | 0.364398 KWD |
1000 BTM | 3.64 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang BTM
KWD | BTM |
---|---|
0.01 KWD | 2.74 BTM |
0.1 KWD | 27.44 BTM |
1 KWD | 274.43 BTM |
2 KWD | 548.85 BTM |
5 KWD | 1372.13 BTM |
10 KWD | 2744.25 BTM |
20 KWD | 5488.51 BTM |
50 KWD | 13721.27 BTM |
100 KWD | 27443 BTM |
1000 KWD | 274425 BTM |