Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAICA Coin
CICC / NOK
kr0,2513
0.1%
0.063763 BTC
1.2%
$0,02313
Phạm vi trong 24g
$0,02324
Chuyển đổi CAICA Coin sang Norwegian Krone (CICC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CAICA Coin (CICC) sang NOK là kr0,2513.
CICC
NOK
1 CICC = kr0,2513
Cách mua CICC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CICC
-
Bạn có thể mua và bán CAICA Coin (CICC) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn DigiFinex, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CICC.
-
3. Mua CICC bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua CICC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn CAICA Coin (CICC) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CICC bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua CICC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn CAICA Coin (CICC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CICC sang NOK
CAICA Coin (CICC) hôm nay có giá trị là kr0,2513, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CICC ngày hôm nay là 1.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CAICA Coin được giao dịch là kr33,55.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.2% | 1.6% | 78.0% | 11.0% | 48.0% |
Số liệu thống kê về CAICA Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr75.399.621 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr33,55 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CAICA Coincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 CAICA Coin (CICC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,2513.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CICC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.98 CICC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CICC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của CICC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CICC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CICC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CICC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của CICC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CICC tính bằng NOK là kr7,71, được ghi nhận vào ngày Thg 4 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CICC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CAICA Coin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của CAICA Coin (CICC) đã tăng giảm lên -11,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, CAICA Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CAICA Coin (CICC) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CAICA Coin (CICC) so với NOK giao động giữa mức cao 1,27 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,251332 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CICC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,870125 kr (340.5%).
So sánh giá hàng ngày của CAICA Coin (CICC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CAICA Coin (CICC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CICC sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,251332 kr | -0,00019174 kr | 0.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,251527 kr | 0,00004252 kr | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,251484 kr | -0,00051851 kr | 0.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,252003 kr | -0,947284 kr | 79.0% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 1,20 kr | -0,067543 kr | 5.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 1,27 kr | 0,141195 kr | 12.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 1,13 kr | 0,870125 kr | 340.5% |
CICC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CAICA Coin (CICC) sang NOK là kr0,2513 cho mỗi 1 CICC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CICC lấy 1,26 kr hoặc 50,00 kr lấy 198.94 CICC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CICC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CAICA Coin (CICC) sang NOK
CICC | NOK |
---|---|
0.01 CICC | 0.00251332 NOK |
0.1 CICC | 0.02513321 NOK |
1 CICC | 0.251332 NOK |
2 CICC | 0.502664 NOK |
5 CICC | 1.26 NOK |
10 CICC | 2.51 NOK |
20 CICC | 5.03 NOK |
50 CICC | 12.57 NOK |
100 CICC | 25.13 NOK |
1000 CICC | 251.33 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang CICC
NOK | CICC |
---|---|
0.01 NOK | 0.03978800 CICC |
0.1 NOK | 0.397880 CICC |
1 NOK | 3.98 CICC |
2 NOK | 7.96 CICC |
5 NOK | 19.89 CICC |
10 NOK | 39.79 CICC |
20 NOK | 79.58 CICC |
50 NOK | 198.94 CICC |
100 NOK | 397.88 CICC |
1000 NOK | 3978.80 CICC |