Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Calaxy
CLXY / VND
#2509
₫411,16
11.5%
0.062694 BTC
8.4%
$0,01459
Phạm vi trong 24g
$0,01706
Chuyển đổi Calaxy sang Vietnamese đồng (CLXY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Calaxy (CLXY) sang VND là ₫411,16.
CLXY
VND
1 CLXY = ₫411,16
Cách mua CLXY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLXY
-
Bạn có thể mua và bán Calaxy (CLXY) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CLXY sôi động nhất là sàn Saucerswap V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CLXY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CLXY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Calaxy (CLXY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CLXY sang VND
Calaxy (CLXY) hôm nay có giá trị là ₫411,16, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 11.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CLXY ngày hôm nay là 18.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Calaxy được giao dịch là ₫50.325.390.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 11.7% | 18.2% | 33.8% | 155.2% | 76.6% |
Số liệu thống kê về Calaxy
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫37.869.250.179 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫411.143.482.390 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫50.325.390 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
92.107.139
Nguồn cung khả dụng
1.000.000.000
Community
(0.0.85...)
- 54.488.868
Team Advisors
(0.0.85...)
- 88.003.562
Ecosystem Incentives
(0.0.85...)
- 100.000.000
Ecosystem Incentives
(0.0.85...)
- 89.966.606
Treasury
(0.0.85...)
- 342.828.336
Private Sale Investor
(0.0.85...)
- 33.644.503
Team Advisors
(0.0.85...)
- 198.960.983
Nguồn cung lưu thông ước tính
92.107.139
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Calaxycó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Calaxy (CLXY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫411,16.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLXY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00243216 CLXY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLXY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của CLXY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CLXY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CLXY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ CLXY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của CLXY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CLXY tính bằng VND là ₫1.490.951.167.645, được ghi nhận vào ngày Thg 7 02, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLXY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Calaxy tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Calaxy (CLXY) đã tăng tăng lên 151,90 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Calaxy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Calaxy (CLXY) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Calaxy (CLXY) so với VND giao động giữa mức cao 411,16 ₫ trên Thứ năm và mức thấp 351,48 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLXY trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 42,50 ₫ (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Calaxy (CLXY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Calaxy (CLXY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLXY sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng chín 19, 2024 | Thứ năm | 411,16 ₫ | 42,50 ₫ | 11.5% |
Tháng chín 18, 2024 | Thứ tư | 374,49 ₫ | 1,43 ₫ | 0.4% |
Tháng chín 17, 2024 | Thứ ba | 373,06 ₫ | 21,58 ₫ | 6.1% |
Tháng chín 16, 2024 | Thứ hai | 351,48 ₫ | -4,61 ₫ | 1.3% |
Tháng chín 15, 2024 | Chủ nhật | 356,09 ₫ | -11,77 ₫ | 3.2% |
Tháng chín 14, 2024 | Thứ bảy | 367,86 ₫ | 10,84 ₫ | 3.0% |
Tháng chín 13, 2024 | Thứ sáu | 357,02 ₫ | 10,78 ₫ | 3.1% |
CLXY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Calaxy (CLXY) sang VND là ₫411,16 cho mỗi 1 CLXY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLXY lấy 2.055,79 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.121608 CLXY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLXY phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Calaxy (CLXY) sang VND
CLXY | VND |
---|---|
0.01 CLXY | 4.11 VND |
0.1 CLXY | 41.12 VND |
1 CLXY | 411.16 VND |
2 CLXY | 822.32 VND |
5 CLXY | 2055.79 VND |
10 CLXY | 4111.58 VND |
20 CLXY | 8223.16 VND |
50 CLXY | 20558 VND |
100 CLXY | 41116 VND |
1000 CLXY | 411158 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang CLXY
VND | CLXY |
---|---|
0.01 VND | 0.00002432 CLXY |
0.1 VND | 0.00024322 CLXY |
1 VND | 0.00243216 CLXY |
2 VND | 0.00486431 CLXY |
5 VND | 0.01216078 CLXY |
10 VND | 0.02432156 CLXY |
20 VND | 0.04864311 CLXY |
50 VND | 0.121608 CLXY |
100 VND | 0.243216 CLXY |
1000 VND | 2.43 CLXY |