Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cartesi
CTSI / ETH
#338
ETH0,00006465
0.2%
0.053179 BTC
1.3%
0,00006465 ETH
0.2%
$0,1982
Phạm vi trong 24g
$0,2027
Chuyển đổi Cartesi sang Ether (CTSI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cartesi (CTSI) sang ETH là ETH0,00006465.
CTSI
ETH
1 CTSI = ETH0,00006465
Biểu đồ CTSI sang ETH
Cartesi (CTSI) hôm nay có giá trị là ETH0,00006465, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CTSI ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cartesi được giao dịch là ETH1.769,5683.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.5% | 7.1% | 7.3% | 29.2% | 6.3% |
Số liệu thống kê về Cartesi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH52.341,6337 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH64.620,0948 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.769,5683 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
809.990.048
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cartesicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cartesi (CTSI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006465.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CTSI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 15468 CTSI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CTSI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CTSI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CTSI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CTSI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CTSI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CTSI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CTSI tính bằng ETH là ETH0,0004475, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CTSI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cartesi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cartesi (CTSI) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cartesi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cartesi (CTSI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cartesi (CTSI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006613 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00006149 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CTSI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00000345 ETH (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Cartesi (CTSI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cartesi (CTSI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CTSI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00006465 ETH | -0,000000100358 ETH | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00006470 ETH | 0,00000153 ETH | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00006317 ETH | 0,00000168 ETH | 2.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00006149 ETH | -0,000000285732 ETH | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00006178 ETH | -0,00000149 ETH | 2.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00006327 ETH | -0,00000285 ETH | 4.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00006613 ETH | 0,00000345 ETH | 5.5% |
CTSI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cartesi (CTSI) sang ETH là ETH0,00006465 cho mỗi 1 CTSI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CTSI lấy 0,00032325 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 773394 CTSI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CTSI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cartesi (CTSI) sang ETH
CTSI | ETH |
---|---|
0.01 CTSI | 0.000000646501 ETH |
0.1 CTSI | 0.00000647 ETH |
1 CTSI | 0.00006465 ETH |
2 CTSI | 0.00012930 ETH |
5 CTSI | 0.00032325 ETH |
10 CTSI | 0.00064650 ETH |
20 CTSI | 0.00129300 ETH |
50 CTSI | 0.00323251 ETH |
100 CTSI | 0.00646501 ETH |
1000 CTSI | 0.06465010 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CTSI
ETH | CTSI |
---|---|
0.01 ETH | 154.679 CTSI |
0.1 ETH | 1547 CTSI |
1 ETH | 15468 CTSI |
2 ETH | 30936 CTSI |
5 ETH | 77339 CTSI |
10 ETH | 154679 CTSI |
20 ETH | 309358 CTSI |
50 ETH | 773394 CTSI |
100 ETH | 1546788 CTSI |
1000 ETH | 15467880 CTSI |