Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cat
CAT / ETH
#2679
ETH0.0124309
10.3%
0.0132202 BTC
7.9%
$0.081270
Phạm vi trong 24g
$0.081466
Chuyển đổi Cat sang Ether (CAT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang ETH là ETH0.0124309.
CAT
ETH
1 CAT = ETH0.0124309
Biểu đồ CAT sang ETH
Cat (CAT) hôm nay có giá trị là ETH0.0124309, đó là một 6.6% giảm từ một giờ trước và 10.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là ETH35,2705.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.3% | 11.7% | 4.3% | 4.3% | 51.0% | 251.9% |
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH342,0242 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH432,3188 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH35,2705 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
782.407.763.675.241
Tổng
988.963.945.853.091
Decentralized Exchange Liquidity
(0x51d6)
- 206.556.182.177.849
Nguồn cung lưu thông ước tính
782.407.763.675.241
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
988.963.945.853.091 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0124309.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2320843934955 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng ETH là ETH0.0112204, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000492799 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000000410736 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000000000051053 ETH (11.6%).
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000430878 ETH | -0,000000000000049515 ETH | 10.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000492799 ETH | 0,000000000000051053 ETH | 11.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000441746 ETH | 0,000000000000003041 ETH | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000438706 ETH | -0,000000000000003595 ETH | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000442301 ETH | 0,000000000000031565 ETH | 7.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000410736 ETH | -0,000000000000007654 ETH | 1.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000418390 ETH | -0,000000000000014940 ETH | 3.4% |
CAT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang ETH là ETH0.0124309 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000000002154 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 116042196747745 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cat (CAT) sang ETH
CAT | ETH |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000000000004309 ETH |
0.1 CAT | 0.000000000000043088 ETH |
1 CAT | 0.000000000000430878 ETH |
2 CAT | 0.000000000000861755 ETH |
5 CAT | 0.000000000002154 ETH |
10 CAT | 0.000000000004309 ETH |
20 CAT | 0.000000000008618 ETH |
50 CAT | 0.000000000021544 ETH |
100 CAT | 0.000000000043088 ETH |
1000 CAT | 0.000000000430878 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CAT
ETH | CAT |
---|---|
0.01 ETH | 23208439350 CAT |
0.1 ETH | 232084393495 CAT |
1 ETH | 2320843934955 CAT |
2 ETH | 4641687869910 CAT |
5 ETH | 11604219674774 CAT |
10 ETH | 23208439349549 CAT |
20 ETH | 46416878699098 CAT |
50 ETH | 116042196747745 CAT |
100 ETH | 232084393495490 CAT |
1000 ETH | 2320843934954898 CAT |