Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,28T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 127,724B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CAT logo

Cat
CAT / ETH

#2679
ETH0.0124309
10.3%
0.0132202 BTC 7.9%
$0.081270 Phạm vi trong 24g $0.081466

Chuyển đổi Cat sang Ether (CAT sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cat (CAT) sang ETH là ETH0.0124309.
CAT
ETH

1 CAT = ETH0.0124309

Biểu đồ CAT sang ETH

Cat (CAT) hôm nay có giá trị là ETH0.0124309, đó là một 6.6% giảm từ một giờ trước và 10.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 1.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cat được giao dịch là ETH35,2705.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
7.3% 11.7% 4.3% 4.3% 51.0% 251.9%
Số liệu thống kê về Cat
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH342,0242
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH432,3188
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH35,2705
Cung lưu thông
782.407.763.675.241
Tổng cung
988.963.945.853.091
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Catcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Cat (CAT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0124309.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2320843934955 CAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của CAT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của CAT/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng ETH là ETH0.0112204, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Cat tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Cat (CAT) đã tăng giảm lên -41,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Cat (CAT) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cat (CAT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000492799 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000000000410736 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000000000051053 ETH (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Cat (CAT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CAT sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,000000000000430878 ETH -0,000000000000049515 ETH 10.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,000000000000492799 ETH 0,000000000000051053 ETH 11.6%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,000000000000441746 ETH 0,000000000000003041 ETH 0.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,000000000000438706 ETH -0,000000000000003595 ETH 0.8%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,000000000000442301 ETH 0,000000000000031565 ETH 7.7%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,000000000000410736 ETH -0,000000000000007654 ETH 1.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,000000000000418390 ETH -0,000000000000014940 ETH 3.4%

CAT / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Cat (CAT) sang ETH là ETH0.0124309 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,000000000002154 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 116042196747745 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Cat (CAT) sang ETH

CAT ETH
0.01 CAT 0.000000000000004309 ETH
0.1 CAT 0.000000000000043088 ETH
1 CAT 0.000000000000430878 ETH
2 CAT 0.000000000000861755 ETH
5 CAT 0.000000000002154 ETH
10 CAT 0.000000000004309 ETH
20 CAT 0.000000000008618 ETH
50 CAT 0.000000000021544 ETH
100 CAT 0.000000000043088 ETH
1000 CAT 0.000000000430878 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang CAT

ETH CAT
0.01 ETH 23208439350 CAT
0.1 ETH 232084393495 CAT
1 ETH 2320843934955 CAT
2 ETH 4641687869910 CAT
5 ETH 11604219674774 CAT
10 ETH 23208439349549 CAT
20 ETH 46416878699098 CAT
50 ETH 116042196747745 CAT
100 ETH 232084393495490 CAT
1000 ETH 2320843934954898 CAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng