Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Pepe Token
PEPE / ETH
#2649
ETH0.063872
11.3%
0.072065 BTC
13.2%
0.063872 ETH
11.3%
$0,001236
Phạm vi trong 24g
$0,001620
Chuyển đổi Pepe Token sang Ether (PEPE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Pepe Token (PEPE) sang ETH là ETH0.063872.
PEPE
ETH
1 PEPE = ETH0.063872
Biểu đồ PEPE sang ETH
Pepe Token (PEPE) hôm nay có giá trị là ETH0.063872, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 11.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PEPE ngày hôm nay là 2.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Pepe Token được giao dịch là ETH79,8909.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 11.9% | 32.1% | 28.9% | 15.5% | - |
Số liệu thống kê về Pepe Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH350,0689 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH350,0689 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH79,8909 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
904.090.982 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
904.090.982 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Pepe Tokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Pepe Token (PEPE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063872.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PEPE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2582609 PEPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PEPE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PEPE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PEPE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PEPE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PEPE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PEPE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PEPE tính bằng ETH là ETH0,00001795, được ghi nhận vào ngày Thg 8 29, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PEPE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Pepe Token tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Pepe Token (PEPE) đã tăng giảm lên -0,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Pepe Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Pepe Token (PEPE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Pepe Token (PEPE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000387205 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,000000342747 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PEPE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,000000039326 ETH (11.3%).
So sánh giá hàng ngày của Pepe Token (PEPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Pepe Token (PEPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PEPE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,000000387205 ETH | 0,000000039326 ETH | 11.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000342747 ETH | -0,000000020570 ETH | 5.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000363317 ETH | 0,000000000816127 ETH | 0.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000362501 ETH | 0,000000002920 ETH | 0.8% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000359581 ETH | -0,000000014209 ETH | 3.8% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000373790 ETH | 0,000000014388 ETH | 4.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000359402 ETH | -0,000000008134 ETH | 2.2% |
PEPE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Pepe Token (PEPE) sang ETH là ETH0.063872 cho mỗi 1 PEPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PEPE lấy 0,00000194 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 129130447 PEPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PEPE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Pepe Token (PEPE) sang ETH
PEPE | ETH |
---|---|
0.01 PEPE | 0.000000003872 ETH |
0.1 PEPE | 0.000000038721 ETH |
1 PEPE | 0.000000387205 ETH |
2 PEPE | 0.000000774411 ETH |
5 PEPE | 0.00000194 ETH |
10 PEPE | 0.00000387 ETH |
20 PEPE | 0.00000774 ETH |
50 PEPE | 0.00001936 ETH |
100 PEPE | 0.00003872 ETH |
1000 PEPE | 0.00038721 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PEPE
ETH | PEPE |
---|---|
0.01 ETH | 25826 PEPE |
0.1 ETH | 258261 PEPE |
1 ETH | 2582609 PEPE |
2 ETH | 5165218 PEPE |
5 ETH | 12913045 PEPE |
10 ETH | 25826089 PEPE |
20 ETH | 51652179 PEPE |
50 ETH | 129130447 PEPE |
100 ETH | 258260894 PEPE |
1000 ETH | 2582608935 PEPE |