Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catcoin
CAT / IDR
#1002
Rp0.057339
9.5%
0.0146699 BTC
9.3%
$0.094496
Phạm vi trong 24g
$0.095122
Chuyển đổi Catcoin sang Indonesian Rupiah (CAT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catcoin (CAT) sang IDR là Rp0.057339.
CAT
IDR
1 CAT = Rp0.057339
Cách mua CAT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CAT
-
Bạn có thể mua và bán Catcoin (CAT) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Catcoin sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CAT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CAT bằng IDR!
-
Chọn Catcoin (CAT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CAT sang IDR
Catcoin (CAT) hôm nay có giá trị là Rp0.057339, đó là một 1.8% giảm từ một giờ trước và 9.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAT ngày hôm nay là 21.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catcoin được giao dịch là Rp136.284.014.086.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.8% | 9.5% | 21.0% | 15.0% | 31.2% | 7413.2% |
Số liệu thống kê về Catcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp366.156.044.135 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp366.156.044.135 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp136.284.014.086 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.000.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catcoincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Catcoin (CAT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0.057339.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 136251 CAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của CAT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của CAT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAT tính bằng IDR là Rp0,00002669, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catcoin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Catcoin (CAT) đã tăng giảm lên -30,50 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Catcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catcoin (CAT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catcoin (CAT) so với IDR giao động giữa mức cao 0,00000987 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 0,00000734 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,000000771158 Rp (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catcoin (CAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000734 Rp | -0,000000771158 Rp | 9.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000763 Rp | -0,000000755386 Rp | 9.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000839 Rp | -0,000000413292 Rp | 4.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000880 Rp | -0,000000197028 Rp | 2.2% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000900 Rp | -0,000000529047 Rp | 5.6% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00000953 Rp | -0,000000341290 Rp | 3.5% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00000987 Rp | 0,000000373420 Rp | 3.9% |
CAT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catcoin (CAT) sang IDR là Rp0.057339 cho mỗi 1 CAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAT lấy 0,00003670 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 6812552 CAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catcoin (CAT) sang IDR
CAT | IDR |
---|---|
0.01 CAT | 0.000000073394 IDR |
0.1 CAT | 0.000000733939 IDR |
1 CAT | 0.00000734 IDR |
2 CAT | 0.00001468 IDR |
5 CAT | 0.00003670 IDR |
10 CAT | 0.00007339 IDR |
20 CAT | 0.00014679 IDR |
50 CAT | 0.00036697 IDR |
100 CAT | 0.00073394 IDR |
1000 CAT | 0.00733939 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang CAT
IDR | CAT |
---|---|
0.01 IDR | 1362.51 CAT |
0.1 IDR | 13625.10 CAT |
1 IDR | 136251 CAT |
2 IDR | 272502 CAT |
5 IDR | 681255 CAT |
10 IDR | 1362510 CAT |
20 IDR | 2725021 CAT |
50 IDR | 6812552 CAT |
100 IDR | 13625103 CAT |
1000 IDR | 136251031 CAT |