Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Catex
CATT / KWD
#4309
KD0,00002864
2.1%
0.081454 BTC
3.1%
0.072972 ETH
2.6%
$0,00009289
Phạm vi trong 24g
$0,00009502
Chuyển đổi Catex sang Kuwaiti Dinar (CATT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Catex (CATT) sang KWD là KD0,00002864.
CATT
KWD
1 CATT = KD0,00002864
Cách mua CATT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CATT
-
Bạn có thể mua và bán Catex (CATT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CATT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua CATT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua CATT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Catex (CATT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CATT sang KWD
Catex (CATT) hôm nay có giá trị là KD0,00002864, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CATT ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Catex được giao dịch là KD5,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.1% | 7.1% | 48.1% | 26.8% | 21.0% |
Số liệu thống kê về Catex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD85,92 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD54.538,07 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD5,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.904.234.281 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Catexcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Catex (CATT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00002864.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu CATT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 34916 CATT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CATT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của CATT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CATT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CATT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ CATT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của CATT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CATT tính bằng KWD là KD0,004841, được ghi nhận vào ngày Thg 2 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CATT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Catex tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Catex (CATT) đã tăng giảm lên -26,70 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Catex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Catex (CATT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Catex (CATT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00003084 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00002864 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CATT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,00000402 KD (11.5%).
So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Catex (CATT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CATT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00002864 KD | -0,000000616070 KD | 2.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00002925 KD | -0,000000944536 KD | 3.1% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00003020 KD | -0,000000018894 KD | 0.1% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00003021 KD | -0,000000559207 KD | 1.8% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00003077 KD | 0,00000116 KD | 3.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00002961 KD | -0,00000123 KD | 4.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00003084 KD | -0,00000402 KD | 11.5% |
CATT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Catex (CATT) sang KWD là KD0,00002864 cho mỗi 1 CATT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CATT lấy 0,00014320 KD hoặc 50,00 KD lấy 1745785 CATT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CATT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Catex (CATT) sang KWD
CATT | KWD |
---|---|
0.01 CATT | 0.000000286404 KWD |
0.1 CATT | 0.00000286 KWD |
1 CATT | 0.00002864 KWD |
2 CATT | 0.00005728 KWD |
5 CATT | 0.00014320 KWD |
10 CATT | 0.00028640 KWD |
20 CATT | 0.00057281 KWD |
50 CATT | 0.00143202 KWD |
100 CATT | 0.00286404 KWD |
1000 CATT | 0.02864042 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang CATT
KWD | CATT |
---|---|
0.01 KWD | 349.16 CATT |
0.1 KWD | 3491.57 CATT |
1 KWD | 34916 CATT |
2 KWD | 69831 CATT |
5 KWD | 174578 CATT |
10 KWD | 349157 CATT |
20 KWD | 698314 CATT |
50 KWD | 1745785 CATT |
100 KWD | 3491569 CATT |
1000 KWD | 34915691 CATT |