Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CaveWorld
CAVE / ETH
#3900
ETH0.057441
1.4%
0.064034 BTC
0.3%
$0,02846
Phạm vi trong 24g
$0,02911
Crypto Cavemen (CAVE) has rebranded to CaveWorld (CAVE). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi CaveWorld sang Ether (CAVE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CaveWorld (CAVE) sang ETH là ETH0.057441.
CAVE
ETH
1 CAVE = ETH0.057441
Biểu đồ CAVE sang ETH
CaveWorld (CAVE) hôm nay có giá trị là ETH0.057441, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CAVE ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CaveWorld được giao dịch là ETH0,01692.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.1% | 0.5% | 4.9% | 22.5% | 40.3% |
Số liệu thống kê về CaveWorld
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH34,5034 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH745,2970 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,01692 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.629.479
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CaveWorldcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 CaveWorld (CAVE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.057441.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CAVE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 134382 CAVE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CAVE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CAVE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CAVE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CAVE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CAVE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CAVE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CAVE tính bằng ETH là ETH0,004107, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CAVE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CaveWorld tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của CaveWorld (CAVE) đã tăng giảm lên -37,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, CaveWorld có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 13,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CaveWorld (CAVE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CaveWorld (CAVE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000781 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00000744 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CAVE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,000000167586 ETH (2.2%).
So sánh giá hàng ngày của CaveWorld (CAVE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CaveWorld (CAVE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CAVE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00000744 ETH | -0,000000103180 ETH | 1.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00000781 ETH | 0,000000167788 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00000765 ETH | -0,000000054078 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000770 ETH | 0,000000167586 ETH | 2.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000753 ETH | -0,000000152991 ETH | 2.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000769 ETH | -0,000000051861 ETH | 0.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000774 ETH | -0,000000074488 ETH | 1.0% |
CAVE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CaveWorld (CAVE) sang ETH là ETH0.057441 cho mỗi 1 CAVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CAVE lấy 0,00003721 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6719084 CAVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CAVE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CaveWorld (CAVE) sang ETH
CAVE | ETH |
---|---|
0.01 CAVE | 0.000000074415 ETH |
0.1 CAVE | 0.000000744149 ETH |
1 CAVE | 0.00000744 ETH |
2 CAVE | 0.00001488 ETH |
5 CAVE | 0.00003721 ETH |
10 CAVE | 0.00007441 ETH |
20 CAVE | 0.00014883 ETH |
50 CAVE | 0.00037207 ETH |
100 CAVE | 0.00074415 ETH |
1000 CAVE | 0.00744149 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CAVE
ETH | CAVE |
---|---|
0.01 ETH | 1344 CAVE |
0.1 ETH | 13438 CAVE |
1 ETH | 134382 CAVE |
2 ETH | 268763 CAVE |
5 ETH | 671908 CAVE |
10 ETH | 1343817 CAVE |
20 ETH | 2687634 CAVE |
50 ETH | 6719084 CAVE |
100 ETH | 13438168 CAVE |
1000 ETH | 134381683 CAVE |