Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PlayNity
PLY / ETH
#3861
ETH0.063998
13.6%
0.072093 BTC
2.2%
$0,001437
Phạm vi trong 24g
$0,001491
Chuyển đổi PlayNity sang Ether (PLY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PlayNity (PLY) sang ETH là ETH0.063998.
PLY
ETH
1 PLY = ETH0.063998
Biểu đồ PLY sang ETH
PlayNity (PLY) hôm nay có giá trị là ETH0.063998, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 13.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PLY ngày hôm nay là 31.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PlayNity được giao dịch là ETH0,001015.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.3% | 12.1% | 0.2% | 14.7% | 4.6% |
Số liệu thống kê về PlayNity
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH34,2642 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.81 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH42,3707 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,001015 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
86.022.454
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
106.374.448 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 PlayNitycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 PlayNity (PLY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063998.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2501314 PLY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PLY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PLY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLY tính bằng ETH là ETH0,00009547, được ghi nhận vào ngày Thg 12 13, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của PlayNity tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của PlayNity (PLY) đã tăng giảm lên -27,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, PlayNity có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của PlayNity (PLY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PlayNity (PLY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000563840 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000399790 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,000000084661 ETH (17.7%).
So sánh giá hàng ngày của PlayNity (PLY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của PlayNity (PLY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,000000399790 ETH | -0,000000062932 ETH | 13.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,000000471641 ETH | 0,000000008161 ETH | 1.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,000000463480 ETH | -0,000000038051 ETH | 7.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000501531 ETH | -0,000000062310 ETH | 11.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000563840 ETH | 0,000000084661 ETH | 17.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000479180 ETH | -0,000000027165 ETH | 5.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000506344 ETH | 0,000000003269 ETH | 0.6% |
PLY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ PlayNity (PLY) sang ETH là ETH0.063998 cho mỗi 1 PLY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLY lấy 0,00000200 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 125065700 PLY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi PlayNity (PLY) sang ETH
PLY | ETH |
---|---|
0.01 PLY | 0.000000003998 ETH |
0.1 PLY | 0.000000039979 ETH |
1 PLY | 0.000000399790 ETH |
2 PLY | 0.000000799580 ETH |
5 PLY | 0.00000200 ETH |
10 PLY | 0.00000400 ETH |
20 PLY | 0.00000800 ETH |
50 PLY | 0.00001999 ETH |
100 PLY | 0.00003998 ETH |
1000 PLY | 0.00039979 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PLY
ETH | PLY |
---|---|
0.01 ETH | 25013 PLY |
0.1 ETH | 250131 PLY |
1 ETH | 2501314 PLY |
2 ETH | 5002628 PLY |
5 ETH | 12506570 PLY |
10 ETH | 25013140 PLY |
20 ETH | 50026280 PLY |
50 ETH | 125065700 PLY |
100 ETH | 250131400 PLY |
1000 ETH | 2501314005 PLY |