Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EDDASwap
EDDA / ETH
#3879
ETH0,007266
3.4%
0,0003322 BTC
4.3%
0,007266 ETH
3.4%
$21,05
Phạm vi trong 24g
$22,73
Chuyển đổi EDDASwap sang Ether (EDDA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 EDDASwap (EDDA) sang ETH là ETH0,007266.
EDDA
ETH
1 EDDA = ETH0,007266
Biểu đồ EDDA sang ETH
EDDASwap (EDDA) hôm nay có giá trị là ETH0,007266, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EDDA ngày hôm nay là 18.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng EDDASwap được giao dịch là ETH0,3850.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 4.2% | 18.5% | 29.7% | 31.7% | 66.6% |
Số liệu thống kê về EDDASwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH36,3283 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH36,3283 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,3850 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 EDDASwapcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 EDDASwap (EDDA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,007266.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu EDDA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 137.634 EDDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của EDDA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của EDDA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EDDA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EDDA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ EDDA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của EDDA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 EDDA tính bằng ETH là ETH3,2890, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EDDA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của EDDASwap tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của EDDASwap (EDDA) đã tăng giảm lên -29,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, EDDASwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 6,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của EDDASwap (EDDA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của EDDASwap (EDDA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,01097760 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00700393 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EDDA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00216184 ETH (24.5%).
So sánh giá hàng ngày của EDDASwap (EDDA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của EDDASwap (EDDA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EDDA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00726566 ETH | 0,00024135 ETH | 3.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00700393 ETH | -0,00118041 ETH | 14.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00818434 ETH | -0,00001007 ETH | 0.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00819441 ETH | -0,00249494 ETH | 23.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01068935 ETH | -0,00028825 ETH | 2.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01097760 ETH | 0,00216184 ETH | 24.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00881576 ETH | -0,00007943 ETH | 0.9% |
EDDA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ EDDASwap (EDDA) sang ETH là ETH0,007266 cho mỗi 1 EDDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EDDA lấy 0,03632830 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 6882 EDDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EDDA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi EDDASwap (EDDA) sang ETH
EDDA | ETH |
---|---|
0.01 EDDA | 0.00007266 ETH |
0.1 EDDA | 0.00072657 ETH |
1 EDDA | 0.00726566 ETH |
2 EDDA | 0.01453132 ETH |
5 EDDA | 0.03632830 ETH |
10 EDDA | 0.07265660 ETH |
20 EDDA | 0.14531320 ETH |
50 EDDA | 0.36328299 ETH |
100 EDDA | 0.72656599 ETH |
1000 EDDA | 7.265660 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang EDDA
ETH | EDDA |
---|---|
0.01 ETH | 1.376337 EDDA |
0.1 ETH | 13.763375 EDDA |
1 ETH | 137.634 EDDA |
2 ETH | 275.267 EDDA |
5 ETH | 688.169 EDDA |
10 ETH | 1376 EDDA |
20 ETH | 2753 EDDA |
50 ETH | 6882 EDDA |
100 ETH | 13763 EDDA |
1000 ETH | 137634 EDDA |