Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ccore
CCO / PLN
#4284
zł0,03190
19.1%
0.061253 BTC
17.9%
0.052601 ETH
15.8%
$0,007964
Phạm vi trong 24g
$0,01075
Chuyển đổi Ccore sang Polish Zloty (CCO sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ccore (CCO) sang PLN là zł0,03190.
CCO
PLN
1 CCO = zł0,03190
Cách mua CCO bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CCO
-
Bạn có thể mua và bán Ccore (CCO) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Mercatox, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CCO.
-
3. Mua CCO bằng PLN trên sàn CEX
-
Để mua CCO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PLN vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Ccore (CCO) và nhập số tiền bằng PLN mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua CCO bằng PLN trên sàn DEX
-
Để mua CCO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PLN trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Ccore (CCO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ CCO sang PLN
Ccore (CCO) hôm nay có giá trị là zł0,03190, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 19.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CCO ngày hôm nay là 21.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ccore được giao dịch là zł285,25.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 18.7% | 21.2% | 16.8% | 40.3% | 6.0% |
Số liệu thống kê về Ccore
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł54.364,71 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł319.793 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł285,25 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.699.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ccorecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Ccore (CCO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,03190.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CCO?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 31.35 CCO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CCO sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CCO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CCO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CCO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CCO so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CCO/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CCO tính bằng PLN là zł10,43, được ghi nhận vào ngày Thg 1 12, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CCO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ccore tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Ccore (CCO) đã tăng giảm lên -39,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Ccore có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ccore (CCO) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ccore (CCO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,04085877 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,02875011 zł trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CCO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,01210866 zł (29.6%).
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ccore (CCO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CCO sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,03189575 zł | -0,00752123 zł | 19.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02875011 zł | -0,01210866 zł | 29.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,04085877 zł | 0,00030156 zł | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,04055721 zł | 0,00404146 zł | 11.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,03651575 zł | -0,00115373 zł | 3.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,03766948 zł | 0,00544086 zł | 16.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,03222862 zł | -0,00015680 zł | 0.5% |
CCO / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ccore (CCO) sang PLN là zł0,03190 cho mỗi 1 CCO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CCO lấy 0,159479 zł hoặc 50,00 zł lấy 1567.61 CCO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CCO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ccore (CCO) sang PLN
CCO | PLN |
---|---|
0.01 CCO | 0.00031896 PLN |
0.1 CCO | 0.00318958 PLN |
1 CCO | 0.03189575 PLN |
2 CCO | 0.063792 PLN |
5 CCO | 0.159479 PLN |
10 CCO | 0.318958 PLN |
20 CCO | 0.637915 PLN |
50 CCO | 1.59 PLN |
100 CCO | 3.19 PLN |
1000 CCO | 31.90 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CCO
PLN | CCO |
---|---|
0.01 PLN | 0.313521 CCO |
0.1 PLN | 3.14 CCO |
1 PLN | 31.35 CCO |
2 PLN | 62.70 CCO |
5 PLN | 156.76 CCO |
10 PLN | 313.52 CCO |
20 PLN | 627.04 CCO |
50 PLN | 1567.61 CCO |
100 PLN | 3135.21 CCO |
1000 PLN | 31352 CCO |