Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celsius Network
CEL / ETH
#611
ETH0,00004676
6.3%
0.052308 BTC
5.4%
0,00004676 ETH
6.3%
$0,1430
Phạm vi trong 24g
$0,1611
13th June 2022: Celsius is pausing all withdrawals, swaps, and transfers between accounts on its platform to address current market volatility. For more information, please visit https://blog.celsius.network/a-memo-to-the-celsius-community-59532a06ecc6
Chuyển đổi Celsius Network sang Ether (CEL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celsius Network (CEL) sang ETH là ETH0,00004676.
CEL
ETH
1 CEL = ETH0,00004676
Biểu đồ CEL sang ETH
Celsius Network (CEL) hôm nay có giá trị là ETH0,00004676, đó là một 1.9% giảm từ một giờ trước và 6.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CEL ngày hôm nay là 4.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celsius Network được giao dịch là ETH306,3680.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.1% | 8.2% | 2.4% | 10.6% | 37.8% | 49.6% |
Số liệu thống kê về Celsius Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH19.797,5241 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH32.390,8485 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH306,3680 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
423.415.980
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
692.753.438 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celsius Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Celsius Network (CEL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00004676.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CEL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 21387 CEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CEL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CEL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CEL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CEL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CEL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CEL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CEL tính bằng ETH là ETH0,008060, được ghi nhận vào ngày Thg 6 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CEL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celsius Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Celsius Network (CEL) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Celsius Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celsius Network (CEL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celsius Network (CEL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005335 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00004676 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CEL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00000492 ETH (10.1%).
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celsius Network (CEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CEL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00004676 ETH | -0,00000313 ETH | 6.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00005059 ETH | 0,00000269 ETH | 5.6% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00004790 ETH | -0,000000909261 ETH | 1.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004881 ETH | -0,00000330 ETH | 6.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00005211 ETH | -0,000000248691 ETH | 0.5% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00005235 ETH | -0,000000993981 ETH | 1.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00005335 ETH | 0,00000492 ETH | 10.1% |
CEL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celsius Network (CEL) sang ETH là ETH0,00004676 cho mỗi 1 CEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CEL lấy 0,00023378 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1069366 CEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CEL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang ETH
CEL | ETH |
---|---|
0.01 CEL | 0.000000467567 ETH |
0.1 CEL | 0.00000468 ETH |
1 CEL | 0.00004676 ETH |
2 CEL | 0.00009351 ETH |
5 CEL | 0.00023378 ETH |
10 CEL | 0.00046757 ETH |
20 CEL | 0.00093513 ETH |
50 CEL | 0.00233783 ETH |
100 CEL | 0.00467567 ETH |
1000 CEL | 0.04675668 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CEL
ETH | CEL |
---|---|
0.01 ETH | 213.873 CEL |
0.1 ETH | 2139 CEL |
1 ETH | 21387 CEL |
2 ETH | 42775 CEL |
5 ETH | 106937 CEL |
10 ETH | 213873 CEL |
20 ETH | 427746 CEL |
50 ETH | 1069366 CEL |
100 ETH | 2138732 CEL |
1000 ETH | 21387320 CEL |