Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Opulous
OPUL / ETH
#545
ETH0,00005343
5.4%
0.052658 BTC
3.5%
0,00005343 ETH
5.4%
$0,1651
Phạm vi trong 24g
$0,1966
Chuyển đổi Opulous sang Ether (OPUL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Opulous (OPUL) sang ETH là ETH0,00005343.
OPUL
ETH
1 OPUL = ETH0,00005343
Biểu đồ OPUL sang ETH
Opulous (OPUL) hôm nay có giá trị là ETH0,00005343, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của OPUL ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Opulous được giao dịch là ETH673,6961.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 5.5% | 8.4% | 21.7% | 53.4% | 1.8% |
Số liệu thống kê về Opulous
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH24.322,3476 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH26.675,9682 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH673,6961 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
455.885.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Opulouscó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Opulous (OPUL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005343.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu OPUL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 18718 OPUL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của OPUL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của OPUL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi OPUL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của OPUL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ OPUL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của OPUL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 OPUL tính bằng ETH là ETH0,001780, được ghi nhận vào ngày Thg 11 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 OPUL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Opulous tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Opulous (OPUL) đã tăng giảm lên -46,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Opulous có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Opulous (OPUL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Opulous (OPUL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00006086 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00005343 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của OPUL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,00000737 ETH (13.8%).
So sánh giá hàng ngày của Opulous (OPUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Opulous (OPUL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 OPUL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00005343 ETH | -0,00000303 ETH | 5.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00006086 ETH | 0,00000737 ETH | 13.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00005349 ETH | -0,000000148230 ETH | 0.3% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00005364 ETH | -0,00000111 ETH | 2.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00005475 ETH | -0,00000190 ETH | 3.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00005665 ETH | -0,00000400 ETH | 6.6% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00006065 ETH | -0,000000719714 ETH | 1.2% |
OPUL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Opulous (OPUL) sang ETH là ETH0,00005343 cho mỗi 1 OPUL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 OPUL lấy 0,00026713 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 935883 OPUL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch OPUL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Opulous (OPUL) sang ETH
OPUL | ETH |
---|---|
0.01 OPUL | 0.000000534255 ETH |
0.1 OPUL | 0.00000534 ETH |
1 OPUL | 0.00005343 ETH |
2 OPUL | 0.00010685 ETH |
5 OPUL | 0.00026713 ETH |
10 OPUL | 0.00053425 ETH |
20 OPUL | 0.00106851 ETH |
50 OPUL | 0.00267127 ETH |
100 OPUL | 0.00534255 ETH |
1000 OPUL | 0.05342548 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang OPUL
ETH | OPUL |
---|---|
0.01 ETH | 187.177 OPUL |
0.1 ETH | 1872 OPUL |
1 ETH | 18718 OPUL |
2 ETH | 37435 OPUL |
5 ETH | 93588 OPUL |
10 ETH | 187177 OPUL |
20 ETH | 374353 OPUL |
50 ETH | 935883 OPUL |
100 ETH | 1871766 OPUL |
1000 ETH | 18717662 OPUL |