Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Chumbi Valley
CHMB / PLN
#1790
zł0,001124
0.9%
0.084106 BTC
0.9%
$0,0002856
Phạm vi trong 24g
$0,0002918
Chuyển đổi Chumbi Valley sang Polish Zloty (CHMB sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) sang PLN là zł0,001124.
CHMB
PLN
1 CHMB = zł0,001124
Cách mua CHMB bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CHMB
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CHMB bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CHMB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHMB bằng PLN!
-
Chọn Chumbi Valley (CHMB) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CHMB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CHMB sang PLN
Chumbi Valley (CHMB) hôm nay có giá trị là zł0,001124, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHMB ngày hôm nay là 9.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chumbi Valley được giao dịch là zł703.243.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.0% | 10.4% | 5.5% | 2.0% | 105.2% |
Số liệu thống kê về Chumbi Valley
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł21.913.031 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł32.996.601 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł703.243 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.508.086.715
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.375.239.999
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Chumbi Valleycó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Chumbi Valley (CHMB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001124.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHMB?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 889.91 CHMB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CHMB sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của CHMB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHMB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHMB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHMB so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của CHMB/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CHMB tính bằng PLN là zł0,6212, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHMB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Chumbi Valley tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Chumbi Valley (CHMB) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Chumbi Valley có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Chumbi Valley (CHMB) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00112371 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00102492 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHMB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00007593 zł (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CHMB sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00112371 zł | -0,00001046 zł | 0.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,00111421 zł | 0,00005251 zł | 4.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00106170 zł | -0,00005362 zł | 4.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,00111533 zł | 0,00001448 zł | 1.3% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00110084 zł | 0,00007593 zł | 7.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00102492 zł | -0,00003004 zł | 2.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00105496 zł | 0,00001449 zł | 1.4% |
CHMB / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Chumbi Valley (CHMB) sang PLN là zł0,001124 cho mỗi 1 CHMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHMB lấy 0,00561856 zł hoặc 50,00 zł lấy 44495 CHMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHMB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang PLN
CHMB | PLN |
---|---|
0.01 CHMB | 0.00001124 PLN |
0.1 CHMB | 0.00011237 PLN |
1 CHMB | 0.00112371 PLN |
2 CHMB | 0.00224743 PLN |
5 CHMB | 0.00561856 PLN |
10 CHMB | 0.01123713 PLN |
20 CHMB | 0.02247426 PLN |
50 CHMB | 0.056186 PLN |
100 CHMB | 0.112371 PLN |
1000 CHMB | 1.12 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CHMB
PLN | CHMB |
---|---|
0.01 PLN | 8.90 CHMB |
0.1 PLN | 88.99 CHMB |
1 PLN | 889.91 CHMB |
2 PLN | 1779.81 CHMB |
5 PLN | 4449.53 CHMB |
10 PLN | 8899.07 CHMB |
20 PLN | 17798.14 CHMB |
50 PLN | 44495 CHMB |
100 PLN | 88991 CHMB |
1000 PLN | 889907 CHMB |