Tiền ảo: 14.383
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,737T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 127,597B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CHMB logo

Chumbi Valley
CHMB / PLN

#1790
zł0,001124
0.9%
0.084106 BTC 0.9%
$0,0002856 Phạm vi trong 24g $0,0002918

Chuyển đổi Chumbi Valley sang Polish Zloty (CHMB sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Chumbi Valley (CHMB) sang PLN là zł0,001124.
CHMB
PLN

1 CHMB = zł0,001124

Cách mua CHMB bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CHMB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CHMB bằng PLN!

Biểu đồ CHMB sang PLN

Chumbi Valley (CHMB) hôm nay có giá trị là zł0,001124, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CHMB ngày hôm nay là 9.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Chumbi Valley được giao dịch là zł703.243.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.0% 10.4% 5.5% 2.0% 105.2%
Số liệu thống kê về Chumbi Valley
Giá trị vốn hóa thị trường
zł21.913.031
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł32.996.601
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł703.243
Cung lưu thông
19.508.086.715
Tổng cung
29.375.239.999
Tổng lượng cung tối đa
30.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Chumbi Valleycó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Chumbi Valley (CHMB) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,001124.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CHMB?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 889.91 CHMB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CHMB sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CHMB bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CHMB sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CHMB bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CHMB so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CHMB/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CHMB tính bằng PLN là zł0,6212, được ghi nhận vào ngày Thg 12 18, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CHMB/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Chumbi Valley tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Chumbi Valley (CHMB) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Chumbi Valley có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Chumbi Valley (CHMB) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00112371 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,00102492 zł trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CHMB trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,00007593 zł (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của Chumbi Valley (CHMB) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CHMB sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,00112371 zł -0,00001046 zł 0.9%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,00111421 zł 0,00005251 zł 4.9%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,00106170 zł -0,00005362 zł 4.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,00111533 zł 0,00001448 zł 1.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00110084 zł 0,00007593 zł 7.4%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00102492 zł -0,00003004 zł 2.8%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00105496 zł 0,00001449 zł 1.4%

CHMB / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Chumbi Valley (CHMB) sang PLN là zł0,001124 cho mỗi 1 CHMB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CHMB lấy 0,00561856 zł hoặc 50,00 zł lấy 44495 CHMB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CHMB phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Chumbi Valley (CHMB) sang PLN

CHMB PLN
0.01 CHMB 0.00001124 PLN
0.1 CHMB 0.00011237 PLN
1 CHMB 0.00112371 PLN
2 CHMB 0.00224743 PLN
5 CHMB 0.00561856 PLN
10 CHMB 0.01123713 PLN
20 CHMB 0.02247426 PLN
50 CHMB 0.056186 PLN
100 CHMB 0.112371 PLN
1000 CHMB 1.12 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CHMB

PLN CHMB
0.01 PLN 8.90 CHMB
0.1 PLN 88.99 CHMB
1 PLN 889.91 CHMB
2 PLN 1779.81 CHMB
5 PLN 4449.53 CHMB
10 PLN 8899.07 CHMB
20 PLN 17798.14 CHMB
50 PLN 44495 CHMB
100 PLN 88991 CHMB
1000 PLN 889907 CHMB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng