Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cindicator
CND / VEF
#2420
Bs.F0,00008400
33.2%
0.071312 BTC
34.7%
0.062668 ETH
34.1%
$0,0006260
Phạm vi trong 24g
$0,0008409
Chuyển đổi Cindicator sang Venezuelan bolívar fuerte (CND sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cindicator (CND) sang VEF là Bs.F0,00008400.
CND
VEF
1 CND = Bs.F0,00008400
Cách mua CND bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CND bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CND bằng VEF!
-
Chọn Cindicator (CND) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CND sang VEF
Cindicator (CND) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00008400, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 33.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CND ngày hôm nay là 37.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cindicator được giao dịch là Bs.F13,76.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 33.2% | 37.1% | 16.6% | 4.6% | 48.3% |
Số liệu thống kê về Cindicator
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F162.065 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.96 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F168.007 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F13,76 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.929.265.175
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.005 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cindicatorcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Cindicator (CND) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00008400.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu CND?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 11904.29 CND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CND sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của CND bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CND sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CND bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ CND so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của CND/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CND tính bằng VEF là Bs.F8.314,52, được ghi nhận vào ngày Thg 1 23, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CND/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cindicator tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Cindicator (CND) đã tăng tăng lên 4,60 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Cindicator có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cindicator (CND) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cindicator (CND) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00009666 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,00004878 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CND trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00003366 Bs.F (53.4%).
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cindicator (CND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CND sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00008403 Bs.F | 0,00002099 Bs.F | 33.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00005914 Bs.F | 0,00001036 Bs.F | 21.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004878 Bs.F | -0,00004788 Bs.F | 49.5% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00009666 Bs.F | 0,00003366 Bs.F | 53.4% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00006300 Bs.F | -0,00000412 Bs.F | 6.1% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,00006711 Bs.F | 0,00000576 Bs.F | 9.4% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,00006135 Bs.F | -0,00000324 Bs.F | 5.0% |
CND / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cindicator (CND) sang VEF là Bs.F0,00008400 cho mỗi 1 CND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CND lấy 0,00042002 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 595215 CND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CND phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cindicator (CND) sang VEF
CND | VEF |
---|---|
0.01 CND | 0.000000840033 VEF |
0.1 CND | 0.00000840 VEF |
1 CND | 0.00008400 VEF |
2 CND | 0.00016801 VEF |
5 CND | 0.00042002 VEF |
10 CND | 0.00084003 VEF |
20 CND | 0.00168007 VEF |
50 CND | 0.00420017 VEF |
100 CND | 0.00840033 VEF |
1000 CND | 0.084003 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang CND
VEF | CND |
---|---|
0.01 VEF | 119.04 CND |
0.1 VEF | 1190.43 CND |
1 VEF | 11904.29 CND |
2 VEF | 23809 CND |
5 VEF | 59521 CND |
10 VEF | 119043 CND |
20 VEF | 238086 CND |
50 VEF | 595215 CND |
100 VEF | 1190429 CND |
1000 VEF | 11904293 CND |