Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

CLever
CLEV / HUF
#3968
Ft2.246,82
4.6%
0,00006034 BTC
4.1%
0,002519 ETH
0.5%
$6,22
Phạm vi trong 24g
$6,54
Chuyển đổi CLever sang Hungarian Forint (CLEV sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CLever (CLEV) sang HUF là Ft2.246,82.
CLEV
HUF
1 CLEV = Ft2.246,82
Cách mua CLEV bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch CLEV
-
Bạn có thể mua và bán CLever (CLEV) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán CLever sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua CLEV bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua CLEV.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua CLEV bằng HUF!
-
Chọn CLever (CLEV) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được CLEV, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ CLEV sang HUF
CLever (CLEV) hôm nay có giá trị là Ft2.246,82, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CLEV ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CLever được giao dịch là Ft513.397.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.5% | 0.1% | 25.3% | 78.0% | 8.6% |
Số liệu thống kê về CLever
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft264.586.677 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft2.795.292.663 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.54 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft513.397 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
117.760
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.244.112 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CLevercó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 CLever (CLEV) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft2.246,82.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu CLEV?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.00044507 CLEV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CLEV sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của CLever theo Hungarian Forint bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi CLEV sang HUF của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ CLEV sang HUF và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của CLEV/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 CLEV theo HUF là Ft14.949,60. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CLEV/HUF có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của CLever tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của CLever (CLEV) đã tăng tăng lên 78,90 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, CLever có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 22,70 %.
CLEV / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CLever (CLEV) sang HUF là Ft2.246,82 cho mỗi 1 CLEV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CLEV lấy 11.234,08 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.02225372 CLEV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CLEV phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CLever (CLEV) sang HUF
CLEV | HUF |
---|---|
0.01 CLEV | 22.47 HUF |
0.1 CLEV | 224.68 HUF |
1 CLEV | 2246.82 HUF |
2 CLEV | 4493.63 HUF |
5 CLEV | 11234.08 HUF |
10 CLEV | 22468 HUF |
20 CLEV | 44936 HUF |
50 CLEV | 112341 HUF |
100 CLEV | 224682 HUF |
1000 CLEV | 2246816 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang CLEV
HUF | CLEV |
---|---|
0.01 HUF | 0.00000445 CLEV |
0.1 HUF | 0.00004451 CLEV |
1 HUF | 0.00044507 CLEV |
2 HUF | 0.00089015 CLEV |
5 HUF | 0.00222537 CLEV |
10 HUF | 0.00445074 CLEV |
20 HUF | 0.00890149 CLEV |
50 HUF | 0.02225372 CLEV |
100 HUF | 0.04450743 CLEV |
1000 HUF | 0.445074 CLEV |
Lịch sử giá 7 ngày của CLever (CLEV) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CLever (CLEV) so với HUF giao động giữa mức cao 2.399,08 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 2.246,82 Ft trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CLEV trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 202,97 Ft (9.2%).
So sánh giá hàng ngày của CLever (CLEV) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CLever (CLEV) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CLEV sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2025 | Thứ bảy | 2.246,82 Ft | -107,14 Ft | 4.6% |
Tháng năm 16, 2025 | Thứ sáu | 2.330,31 Ft | -37,11 Ft | 1.6% |
Tháng năm 15, 2025 | Thứ năm | 2.367,42 Ft | 89,28 Ft | 3.9% |
Tháng năm 14, 2025 | Thứ tư | 2.278,14 Ft | 10,93 Ft | 0.5% |
Tháng năm 13, 2025 | Thứ ba | 2.267,21 Ft | 14,74 Ft | 0.7% |
Tháng năm 12, 2025 | Thứ hai | 2.252,46 Ft | -146,62 Ft | 6.1% |
Tháng năm 11, 2025 | Chủ nhật | 2.399,08 Ft | 202,97 Ft | 9.2% |