Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CoinFi
COFI / ETH
#3542
ETH0.063112
10.3%
0.071504 BTC
9.8%
0.063112 ETH
10.3%
$0,0008725
Phạm vi trong 24g
$0,001037
Chuyển đổi CoinFi sang Ether (COFI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 CoinFi (COFI) sang ETH là ETH0.063112.
COFI
ETH
1 COFI = ETH0.063112
Biểu đồ COFI sang ETH
CoinFi (COFI) hôm nay có giá trị là ETH0.063112, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 10.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COFI ngày hôm nay là 8.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng CoinFi được giao dịch là ETH5,2596.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.8% | 10.9% | 18.4% | 2.0% | 36.3% |
Số liệu thống kê về CoinFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH69,1267 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH93,4088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5,2596 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
222.013.565
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 CoinFicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 CoinFi (COFI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063112.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COFI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3213513 COFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COFI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COFI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COFI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COFI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COFI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COFI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COFI tính bằng ETH là ETH0,0001318, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COFI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của CoinFi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của CoinFi (COFI) đã tăng tăng lên 9,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, CoinFi có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của CoinFi (COFI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của CoinFi (COFI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000311186 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,000000282555 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COFI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,000000028951 ETH (10.3%).
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của CoinFi (COFI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COFI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000311186 ETH | 0,000000028951 ETH | 10.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000290337 ETH | 0,000000006054 ETH | 2.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000284283 ETH | 0,000000001728 ETH | 0.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000282555 ETH | -0,000000013927 ETH | 4.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000296483 ETH | 0,000000001473 ETH | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000295010 ETH | 0,000000006820 ETH | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000288189 ETH | 0,000000022137 ETH | 8.3% |
COFI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ CoinFi (COFI) sang ETH là ETH0.063112 cho mỗi 1 COFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COFI lấy 0,00000156 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 160675652 COFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COFI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi CoinFi (COFI) sang ETH
COFI | ETH |
---|---|
0.01 COFI | 0.000000003112 ETH |
0.1 COFI | 0.000000031119 ETH |
1 COFI | 0.000000311186 ETH |
2 COFI | 0.000000622372 ETH |
5 COFI | 0.00000156 ETH |
10 COFI | 0.00000311 ETH |
20 COFI | 0.00000622 ETH |
50 COFI | 0.00001556 ETH |
100 COFI | 0.00003112 ETH |
1000 COFI | 0.00031119 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COFI
ETH | COFI |
---|---|
0.01 ETH | 32135 COFI |
0.1 ETH | 321351 COFI |
1 ETH | 3213513 COFI |
2 ETH | 6427026 COFI |
5 ETH | 16067565 COFI |
10 ETH | 32135130 COFI |
20 ETH | 64270261 COFI |
50 ETH | 160675652 COFI |
100 ETH | 321351303 COFI |
1000 ETH | 3213513035 COFI |