Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MyToken
MT / ETH
#3243
ETH0.076049
0.3%
0.082955 BTC
0.1%
0.076049 ETH
0.3%
$0,0001893
Phạm vi trong 24g
$0,0001899
Chuyển đổi MyToken sang Ether (MT sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MyToken (MT) sang ETH là ETH0.076049.
MT
ETH
1 MT = ETH0.076049
Biểu đồ MT sang ETH
MyToken (MT) hôm nay có giá trị là ETH0.076049, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của MT ngày hôm nay là 62.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MyToken được giao dịch là ETH0,01754.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 69.2% | 54.0% | 74.2% | 5.4% |
Số liệu thống kê về MyToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH114,6107 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH241,8313 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,01754 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.895.712.979
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MyTokencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 MyToken (MT) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.076049.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MT?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 16532338 MT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MT sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MT bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MT sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MT bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MT so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MT/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MT tính bằng ETH là ETH0,00004983, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MT/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MyToken tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của MyToken (MT) đã tăng tăng lên 99,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, MyToken có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MyToken (MT) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MyToken (MT) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000069779 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000034256 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MT trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,000000035523 ETH (103.7%).
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MyToken (MT) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MT sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,000000060488 ETH | -0,000000000161694 ETH | 0.3% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,000000069779 ETH | 0,000000035523 ETH | 103.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,000000034256 ETH | -0,000000000787818 ETH | 2.2% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,000000035044 ETH | -0,000000000238352 ETH | 0.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,000000035282 ETH | 0,000000000110281 ETH | 0.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,000000035172 ETH | -0,000000001020 ETH | 2.8% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,000000036192 ETH | -0,000000000339148 ETH | 0.9% |
MT / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MyToken (MT) sang ETH là ETH0.076049 cho mỗi 1 MT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MT lấy 0,000000302438 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 826616911 MT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MT phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MyToken (MT) sang ETH
MT | ETH |
---|---|
0.01 MT | 0.000000000604875 ETH |
0.1 MT | 0.000000006049 ETH |
1 MT | 0.000000060488 ETH |
2 MT | 0.000000120975 ETH |
5 MT | 0.000000302438 ETH |
10 MT | 0.000000604875 ETH |
20 MT | 0.00000121 ETH |
50 MT | 0.00000302 ETH |
100 MT | 0.00000605 ETH |
1000 MT | 0.00006049 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MT
ETH | MT |
---|---|
0.01 ETH | 165323 MT |
0.1 ETH | 1653234 MT |
1 ETH | 16532338 MT |
2 ETH | 33064676 MT |
5 ETH | 82661691 MT |
10 ETH | 165323382 MT |
20 ETH | 330646764 MT |
50 ETH | 826616911 MT |
100 ETH | 1653233822 MT |
1000 ETH | 16532338225 MT |