Tiền ảo: 14.681
Sàn giao dịch: 1.119
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,574T $ 3.4%
Lưu lượng 24 giờ: 106,71B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COINYE logo

Coinye West
COINYE / PLN

#2016
zł0,01606
14.2%
0.075949 BTC 11.2%
$0,003991 Phạm vi trong 24g $0,004985

Chuyển đổi Coinye West sang Polish Zloty (COINYE sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coinye West (COINYE) sang PLN là zł0,01606.
COINYE
PLN

1 COINYE = zł0,01606

Cách mua COINYE bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COINYE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua COINYE!

Biểu đồ COINYE sang PLN

Coinye West (COINYE) hôm nay có giá trị là zł0,01606, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 14.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COINYE ngày hôm nay là 49.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coinye West được giao dịch là zł257.746.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.6% 14.4% 50.5% 62.4% 70.6% -
Số liệu thống kê về Coinye West
Giá trị vốn hóa thị trường
zł14.252.330
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.88
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł16.135.099
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł257.746
Cung lưu thông
883.312.200
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Coinye Westcó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Coinye West (COINYE) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,01606.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu COINYE?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 62.25 COINYE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COINYE sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của COINYE bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COINYE sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COINYE bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ COINYE so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của COINYE/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COINYE tính bằng PLN là zł0,1817, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COINYE/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Coinye West tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Coinye West (COINYE) đã tăng giảm lên -70,40 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Coinye West có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Coinye West (COINYE) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coinye West (COINYE) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03407698 zł trên Thứ tư và mức thấp 0,01606335 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COINYE trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00636033 zł (22.9%).

So sánh giá hàng ngày của Coinye West (COINYE) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COINYE sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,01606335 zł -0,00265267 zł 14.2%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,02097186 zł 0,00121526 zł 6.2%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,01975659 zł -0,00397657 zł 16.8%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,02373316 zł -0,00169674 zł 6.7%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,02542990 zł -0,00241045 zł 8.7%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,02784035 zł -0,00623663 zł 18.3%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,03407698 zł 0,00636033 zł 22.9%

COINYE / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Coinye West (COINYE) sang PLN là zł0,01606 cho mỗi 1 COINYE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COINYE lấy 0,080317 zł hoặc 50,00 zł lấy 3112.68 COINYE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COINYE phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Coinye West (COINYE) sang PLN

COINYE PLN
0.01 COINYE 0.00016063 PLN
0.1 COINYE 0.00160633 PLN
1 COINYE 0.01606335 PLN
2 COINYE 0.03212669 PLN
5 COINYE 0.080317 PLN
10 COINYE 0.160633 PLN
20 COINYE 0.321267 PLN
50 COINYE 0.803167 PLN
100 COINYE 1.61 PLN
1000 COINYE 16.06 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang COINYE

PLN COINYE
0.01 PLN 0.622535 COINYE
0.1 PLN 6.23 COINYE
1 PLN 62.25 COINYE
2 PLN 124.51 COINYE
5 PLN 311.27 COINYE
10 PLN 622.54 COINYE
20 PLN 1245.07 COINYE
50 PLN 3112.68 COINYE
100 PLN 6225.35 COINYE
1000 PLN 62254 COINYE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng