Tiền ảo: 14.536
Sàn giao dịch: 1.105
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,695T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 92,603B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KOVIN logo

Kovin Segnocchi
KOVIN / PLN

#3360
zł0,00002137
18.3%
0.0108016 BTC 18.1%
$0.055269 Phạm vi trong 24g $0.056996

Chuyển đổi Kovin Segnocchi sang Polish Zloty (KOVIN sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kovin Segnocchi (KOVIN) sang PLN là zł0,00002137.
KOVIN
PLN

1 KOVIN = zł0,00002137

Cách mua KOVIN bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch KOVIN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PLN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua KOVIN!

Biểu đồ KOVIN sang PLN

Kovin Segnocchi (KOVIN) hôm nay có giá trị là zł0,00002137, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 18.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KOVIN ngày hôm nay là 38.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kovin Segnocchi được giao dịch là zł113.442.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 18.9% 38.1% 41.3% 55.0% -
Số liệu thống kê về Kovin Segnocchi
Giá trị vốn hóa thị trường
zł1.483.813
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.483.813
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł113.442
Cung lưu thông
69.420.000.000
Tổng cung
69.420.000.000
Tổng lượng cung tối đa
69.420.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kovin Segnocchicó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Kovin Segnocchi (KOVIN) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,00002137.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu KOVIN?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 46785 KOVIN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của KOVIN sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của KOVIN bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KOVIN sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KOVIN bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ KOVIN so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của KOVIN/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 KOVIN tính bằng PLN là zł0,0002547, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KOVIN/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kovin Segnocchi tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Kovin Segnocchi (KOVIN) đã tăng giảm lên -56,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Kovin Segnocchi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00003270 zł trên Thứ năm và mức thấp 0,00002137 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KOVIN trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00000479 zł (18.3%).

So sánh giá hàng ngày của Kovin Segnocchi (KOVIN) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 KOVIN sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00002137 zł -0,00000479 zł 18.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00002198 zł -0,000000825546 zł 3.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00002280 zł -0,00000345 zł 13.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00002625 zł 0,000000434043 zł 1.7%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00002582 zł -0,00000428 zł 14.2%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00003010 zł -0,00000260 zł 8.0%
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,00003270 zł -0,00000499 zł 13.2%

KOVIN / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kovin Segnocchi (KOVIN) sang PLN là zł0,00002137 cho mỗi 1 KOVIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KOVIN lấy 0,00010687 zł hoặc 50,00 zł lấy 2339243 KOVIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KOVIN phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kovin Segnocchi (KOVIN) sang PLN

KOVIN PLN
0.01 KOVIN 0.000000213744 PLN
0.1 KOVIN 0.00000214 PLN
1 KOVIN 0.00002137 PLN
2 KOVIN 0.00004275 PLN
5 KOVIN 0.00010687 PLN
10 KOVIN 0.00021374 PLN
20 KOVIN 0.00042749 PLN
50 KOVIN 0.00106872 PLN
100 KOVIN 0.00213744 PLN
1000 KOVIN 0.02137444 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang KOVIN

PLN KOVIN
0.01 PLN 467.85 KOVIN
0.1 PLN 4678.49 KOVIN
1 PLN 46785 KOVIN
2 PLN 93570 KOVIN
5 PLN 233924 KOVIN
10 PLN 467849 KOVIN
20 PLN 935697 KOVIN
50 PLN 2339243 KOVIN
100 PLN 4678486 KOVIN
1000 PLN 46784856 KOVIN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng