Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
cETH
CETH / ETH
#198
ETH0,02010
0.0%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,001023 BTC
1.9%
0,02010 ETH
0.0%
$63,58
Phạm vi trong 24g
$67,23
Chuyển đổi cETH sang Ether (CETH sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 cETH (CETH) sang ETH là ETH0,02010.
CETH
ETH
1 CETH = ETH0,02010
Biểu đồ CETH sang ETH
cETH (CETH) hôm nay có giá trị là ETH0,02010, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CETH ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng cETH được giao dịch là ETH0,2767.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.7% | 1.1% | 2.3% | 9.5% | 67.5% |
Số liệu thống kê về cETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH118.012,7857 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH118.012,7857 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,2767 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.872.598 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.872.598 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 cETHcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 cETH (CETH) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,02010.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CETH?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 49.762390 CETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CETH sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CETH bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CETH sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CETH bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CETH so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CETH/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CETH tính bằng ETH là ETH0,02415, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CETH/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của cETH tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của cETH (CETH) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, cETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của cETH (CETH) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của cETH (CETH) so với ETH giao động giữa mức cao 0,02009550 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,02009530 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CETH trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở 0,000000035101 ETH (0.0%).
So sánh giá hàng ngày của cETH (CETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của cETH (CETH) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CETH sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02009550 ETH | 0,000000030324 ETH | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02009545 ETH | 0,000000030361 ETH | 0.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,02009542 ETH | 0,000000031008 ETH | 0.0% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,02009539 ETH | 0,000000031327 ETH | 0.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,02009536 ETH | 0,000000031394 ETH | 0.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,02009533 ETH | 0,000000032280 ETH | 0.0% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,02009530 ETH | 0,000000035101 ETH | 0.0% |
CETH / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ cETH (CETH) sang ETH là ETH0,02010 cho mỗi 1 CETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CETH lấy 0,10047749 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2488 CETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CETH phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi cETH (CETH) sang ETH
CETH | ETH |
---|---|
0.01 CETH | 0.00020095 ETH |
0.1 CETH | 0.00200955 ETH |
1 CETH | 0.02009550 ETH |
2 CETH | 0.04019100 ETH |
5 CETH | 0.10047749 ETH |
10 CETH | 0.20095498 ETH |
20 CETH | 0.40190995 ETH |
50 CETH | 1.004775 ETH |
100 CETH | 2.009550 ETH |
1000 CETH | 20.095498 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CETH
ETH | CETH |
---|---|
0.01 ETH | 0.49762390 CETH |
0.1 ETH | 4.976239 CETH |
1 ETH | 49.762390 CETH |
2 ETH | 99.525 CETH |
5 ETH | 248.812 CETH |
10 ETH | 497.624 CETH |
20 ETH | 995.248 CETH |
50 ETH | 2488 CETH |
100 ETH | 4976 CETH |
1000 ETH | 49762 CETH |