Tiền ảo: 14.643
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,681T $ 3.8%
Lưu lượng 24 giờ: 136,629B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
COMP logo

Compound
COMP / IDR

#203
Rp871.999
11.1%
0,0007718 BTC 9.0%
0,01453 ETH 8.4%
$52,10 Phạm vi trong 24g $60,25

Chuyển đổi Compound sang Indonesian Rupiah (COMP sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Compound (COMP) sang IDR là Rp871.999.
COMP
IDR

1 COMP = Rp871.999

Cách mua COMP bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch COMP

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua COMP bằng IDR!

Biểu đồ COMP sang IDR

Compound (COMP) hôm nay có giá trị là Rp871.999, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 11.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COMP ngày hôm nay là 9.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Compound được giao dịch là Rp844.277.934.076.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 11.1% 9.2% 16.3% 6.5% 65.5%
Số liệu thống kê về Compound
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp5.978.654.621.606
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.69
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.15
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp8.720.215.627.431
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.22
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp844.277.934.076
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
6.856.085
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Compoundcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Compound (COMP) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp871.999.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu COMP?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000115 COMP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của COMP sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của COMP bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COMP sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COMP bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ COMP so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của COMP/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 COMP tính bằng IDR là Rp12.932.483, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COMP/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Compound tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Compound (COMP) đã tăng giảm lên -5,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Compound có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Compound (COMP) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Compound (COMP) so với IDR giao động giữa mức cao 1.001.001 Rp trên Thứ năm và mức thấp 871.999 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COMP trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -109.137 Rp (11.1%).

So sánh giá hàng ngày của Compound (COMP) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 COMP sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 871.999 Rp -109.137 Rp 11.1%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 970.379 Rp -30.622 Rp 3.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 1.001.001 Rp 25.336 Rp 2.6%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 975.665 Rp 38.297 Rp 4.1%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 937.368 Rp -3.474,18 Rp 0.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 940.842 Rp -11.523,93 Rp 1.2%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 952.366 Rp -10.212,83 Rp 1.1%

COMP / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Compound (COMP) sang IDR là Rp871.999 cho mỗi 1 COMP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COMP lấy 4.359.993 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00005734 COMP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COMP phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Compound (COMP) sang IDR

COMP IDR
0.01 COMP 8719.99 IDR
0.1 COMP 87200 IDR
1 COMP 871999 IDR
2 COMP 1743997 IDR
5 COMP 4359993 IDR
10 COMP 8719986 IDR
20 COMP 17439972 IDR
50 COMP 43599931 IDR
100 COMP 87199862 IDR
1000 COMP 871998624 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang COMP

IDR COMP
0.01 IDR 0.000000011468 COMP
0.1 IDR 0.000000114679 COMP
1 IDR 0.00000115 COMP
2 IDR 0.00000229 COMP
5 IDR 0.00000573 COMP
10 IDR 0.00001147 COMP
20 IDR 0.00002294 COMP
50 IDR 0.00005734 COMP
100 IDR 0.00011468 COMP
1000 IDR 0.00114679 COMP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng