Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Comtech Gold
CGO / ETH
#1390
ETH0,02457
3.5%
0,001240 BTC
4.3%
$73,36
Phạm vi trong 24g
$74,88
Chuyển đổi Comtech Gold sang Ether (CGO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Comtech Gold (CGO) sang ETH là ETH0,02457.
CGO
ETH
1 CGO = ETH0,02457
Biểu đồ CGO sang ETH
Comtech Gold (CGO) hôm nay có giá trị là ETH0,02457, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 3.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CGO ngày hôm nay là 3.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Comtech Gold được giao dịch là ETH33,4825.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 1.3% | 4.3% | 0.8% | 13.8% |
Số liệu thống kê về Comtech Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.464,3178 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.464,3178 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH33,4825 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
141.000
https://xdc.blocksscan.io/api/tokensinfo/xdc8f9920283470f52128bf11b0c14e798be704fd15?type=total-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
141.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
141.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Comtech Goldcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Comtech Gold (CGO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,02457.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 40.696068 CGO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CGO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CGO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CGO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CGO tính bằng ETH là ETH0,06625, được ghi nhận vào ngày Thg 4 12, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Comtech Gold tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Comtech Gold (CGO) đã tăng tăng lên 10,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Comtech Gold có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Comtech Gold (CGO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Comtech Gold (CGO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,02495671 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,02297727 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00114350 ETH (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Comtech Gold (CGO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CGO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02457240 ETH | -0,00089549 ETH | 3.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02495671 ETH | 0,00052684 ETH | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02442987 ETH | 0,00114350 ETH | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02328637 ETH | 0,00030910 ETH | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02297727 ETH | -0,00010705 ETH | 0.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02308433 ETH | -0,00093507 ETH | 3.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,02401940 ETH | 0,00024066 ETH | 1.0% |
CGO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Comtech Gold (CGO) sang ETH là ETH0,02457 cho mỗi 1 CGO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGO lấy 0,12286199 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2035 CGO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Comtech Gold (CGO) sang ETH
CGO | ETH |
---|---|
0.01 CGO | 0.00024572 ETH |
0.1 CGO | 0.00245724 ETH |
1 CGO | 0.02457240 ETH |
2 CGO | 0.04914480 ETH |
5 CGO | 0.12286199 ETH |
10 CGO | 0.24572399 ETH |
20 CGO | 0.49144797 ETH |
50 CGO | 1.228620 ETH |
100 CGO | 2.457240 ETH |
1000 CGO | 24.572399 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CGO
ETH | CGO |
---|---|
0.01 ETH | 0.40696068 CGO |
0.1 ETH | 4.069607 CGO |
1 ETH | 40.696068 CGO |
2 ETH | 81.392 CGO |
5 ETH | 203.480 CGO |
10 ETH | 406.961 CGO |
20 ETH | 813.921 CGO |
50 ETH | 2035 CGO |
100 ETH | 4070 CGO |
1000 ETH | 40696 CGO |