Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cope
COPE / ETH
#3382
ETH0.055226
7.1%
0.062816 BTC
4.8%
$0,01848
Phạm vi trong 24g
$0,01961
Chuyển đổi Cope sang Ether (COPE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cope (COPE) sang ETH là ETH0.055226.
COPE
ETH
1 COPE = ETH0.055226
Biểu đồ COPE sang ETH
Cope (COPE) hôm nay có giá trị là ETH0.055226, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COPE ngày hôm nay là 17.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cope được giao dịch là ETH0,4915.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 4.6% | 20.1% | 30.4% | 54.5% | 52.6% |
Số liệu thống kê về Cope
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH101,1837 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.39 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH261,3212 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,4915 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
19.360.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
49.999.912 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
49.999.912 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Copecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cope (COPE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.055226.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COPE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 191335 COPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COPE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COPE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COPE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COPE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COPE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COPE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COPE tính bằng ETH là ETH0,002918, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COPE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cope tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cope (COPE) đã tăng giảm lên -62,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cope có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cope (COPE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cope (COPE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000631 ETH trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000523 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COPE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -0,000000398734 ETH (7.1%).
So sánh giá hàng ngày của Cope (COPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cope (COPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COPE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00000523 ETH | -0,000000398734 ETH | 7.1% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00000580 ETH | -0,000000090118 ETH | 1.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00000589 ETH | -0,000000166341 ETH | 2.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00000606 ETH | 0,000000064454 ETH | 1.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00000599 ETH | -0,000000100179 ETH | 1.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00000609 ETH | -0,000000218053 ETH | 3.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00000631 ETH | -0,000000196106 ETH | 3.0% |
COPE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cope (COPE) sang ETH là ETH0.055226 cho mỗi 1 COPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COPE lấy 0,00002613 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 9566755 COPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COPE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cope (COPE) sang ETH
COPE | ETH |
---|---|
0.01 COPE | 0.000000052264 ETH |
0.1 COPE | 0.000000522643 ETH |
1 COPE | 0.00000523 ETH |
2 COPE | 0.00001045 ETH |
5 COPE | 0.00002613 ETH |
10 COPE | 0.00005226 ETH |
20 COPE | 0.00010453 ETH |
50 COPE | 0.00026132 ETH |
100 COPE | 0.00052264 ETH |
1000 COPE | 0.00522643 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COPE
ETH | COPE |
---|---|
0.01 ETH | 1913 COPE |
0.1 ETH | 19134 COPE |
1 ETH | 191335 COPE |
2 ETH | 382670 COPE |
5 ETH | 956675 COPE |
10 ETH | 1913351 COPE |
20 ETH | 3826702 COPE |
50 ETH | 9566755 COPE |
100 ETH | 19133509 COPE |
1000 ETH | 191335094 COPE |