Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Monkey
MONKEY / ETH
#2826
ETH0.0127285
6.3%
0.0133375 BTC
9.2%
$0.081966
Phạm vi trong 24g
$0.082257
Chuyển đổi Monkey sang Ether (MONKEY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Monkey (MONKEY) sang ETH là ETH0.0127285.
MONKEY
ETH
1 MONKEY = ETH0.0127285
Biểu đồ MONKEY sang ETH
Monkey (MONKEY) hôm nay có giá trị là ETH0.0127285, đó là một 3.3% tăng từ một giờ trước và 6.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MONKEY ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Monkey được giao dịch là ETH39,2210.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.1% | 11.7% | 23.3% | 12.6% | 110.8% | - |
Số liệu thống kê về Monkey
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH283,4158 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH283,4158 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH39,2210 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
389.049.457.556.043 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
389.049.457.556.043
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
420.684.941.597.716 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Monkeycó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Monkey (MONKEY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.0127285.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu MONKEY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1372716096677 MONKEY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MONKEY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của MONKEY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MONKEY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MONKEY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ MONKEY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của MONKEY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MONKEY tính bằng ETH là ETH0.0113040, được ghi nhận vào ngày Thg 3 24, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MONKEY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Monkey tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Monkey (MONKEY) đã tăng tăng lên 104,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Monkey có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Monkey (MONKEY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Monkey (MONKEY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000000000728483 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000000000633302 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MONKEY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,000000000000056672 ETH (8.9%).
So sánh giá hàng ngày của Monkey (MONKEY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Monkey (MONKEY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MONKEY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,000000000000728483 ETH | 0,000000000000043484 ETH | 6.3% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000000000637262 ETH | -0,000000000000052712 ETH | 7.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000000000689974 ETH | 0,000000000000056672 ETH | 8.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000000000633302 ETH | -0,000000000000033144 ETH | 5.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000000000666446 ETH | -0,000000000000055961 ETH | 7.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000000000722408 ETH | 0,000000000000046216 ETH | 6.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000000000676192 ETH | 0,000000000000036939 ETH | 5.8% |
MONKEY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Monkey (MONKEY) sang ETH là ETH0.0127285 cho mỗi 1 MONKEY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MONKEY lấy 0,000000000003642 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 68635804833835 MONKEY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MONKEY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Monkey (MONKEY) sang ETH
MONKEY | ETH |
---|---|
0.01 MONKEY | 0.000000000000007285 ETH |
0.1 MONKEY | 0.000000000000072848 ETH |
1 MONKEY | 0.000000000000728483 ETH |
2 MONKEY | 0.000000000001457 ETH |
5 MONKEY | 0.000000000003642 ETH |
10 MONKEY | 0.000000000007285 ETH |
20 MONKEY | 0.000000000014570 ETH |
50 MONKEY | 0.000000000036424 ETH |
100 MONKEY | 0.000000000072848 ETH |
1000 MONKEY | 0.000000000728483 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang MONKEY
ETH | MONKEY |
---|---|
0.01 ETH | 13727160967 MONKEY |
0.1 ETH | 137271609668 MONKEY |
1 ETH | 1372716096677 MONKEY |
2 ETH | 2745432193353 MONKEY |
5 ETH | 6863580483384 MONKEY |
10 ETH | 13727160966767 MONKEY |
20 ETH | 27454321933534 MONKEY |
50 ETH | 68635804833835 MONKEY |
100 ETH | 137271609667670 MONKEY |
1000 ETH | 1372716096676704 MONKEY |