Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Coq Inu
COQ / BHD
#371
BD0.066980
3.4%
0.0102807 BTC
2.9%
$0.051791
Phạm vi trong 24g
$0.051898
Chuyển đổi Coq Inu sang Bahraini Dinar (COQ sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Coq Inu (COQ) sang BHD là BD0.066980.
COQ
BHD
1 COQ = BD0.066980
Cách mua COQ bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch COQ
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua COQ bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua COQ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua COQ bằng BHD!
-
Chọn Coq Inu (COQ) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được COQ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ COQ sang BHD
Coq Inu (COQ) hôm nay có giá trị là BD0.066980, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 3.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của COQ ngày hôm nay là 13.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Coq Inu được giao dịch là BD992.230.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 3.6% | 12.9% | 37.0% | 26.8% | - |
Số liệu thống kê về Coq Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD48.459.482 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD48.459.482 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD992.230 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.420.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.420.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.420.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Coq Inucó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Coq Inu (COQ) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0.066980.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu COQ?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1432748 COQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COQ sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của COQ bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COQ sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COQ bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ COQ so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của COQ/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COQ tính bằng BHD là BD0.052429, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COQ/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Coq Inu tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Coq Inu (COQ) đã tăng giảm lên -26,90 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Coq Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Coq Inu (COQ) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Coq Inu (COQ) so với BHD giao động giữa mức cao 0,000000845194 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,000000697959 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COQ trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000081463 BD (10.2%).
So sánh giá hàng ngày của Coq Inu (COQ) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Coq Inu (COQ) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COQ sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000697959 BD | 0,000000022943 BD | 3.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000718948 BD | -0,000000042836 BD | 5.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000761785 BD | 0,000000046104 BD | 6.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000715680 BD | -0,000000081463 BD | 10.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000797143 BD | -0,000000048051 BD | 5.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000845194 BD | 0,000000052234 BD | 6.6% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,000000792960 BD | -0,000000074155 BD | 8.6% |
COQ / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Coq Inu (COQ) sang BHD là BD0.066980 cho mỗi 1 COQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COQ lấy 0,00000349 BD hoặc 50,00 BD lấy 71637396 COQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COQ phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Coq Inu (COQ) sang BHD
COQ | BHD |
---|---|
0.01 COQ | 0.000000006980 BHD |
0.1 COQ | 0.000000069796 BHD |
1 COQ | 0.000000697959 BHD |
2 COQ | 0.00000140 BHD |
5 COQ | 0.00000349 BHD |
10 COQ | 0.00000698 BHD |
20 COQ | 0.00001396 BHD |
50 COQ | 0.00003490 BHD |
100 COQ | 0.00006980 BHD |
1000 COQ | 0.00069796 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang COQ
BHD | COQ |
---|---|
0.01 BHD | 14327.48 COQ |
0.1 BHD | 143275 COQ |
1 BHD | 1432748 COQ |
2 BHD | 2865496 COQ |
5 BHD | 7163740 COQ |
10 BHD | 14327479 COQ |
20 BHD | 28654959 COQ |
50 BHD | 71637396 COQ |
100 BHD | 143274793 COQ |
1000 BHD | 1432747927 COQ |