Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Cornucopias
COPI / ETH
#687
ETH0,00001828
1.1%
0.069227 BTC
2.6%
$0,05382
Phạm vi trong 24g
$0,05535
Chuyển đổi Cornucopias sang Ether (COPI sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Cornucopias (COPI) sang ETH là ETH0,00001828.
COPI
ETH
1 COPI = ETH0,00001828
Biểu đồ COPI sang ETH
Cornucopias (COPI) hôm nay có giá trị là ETH0,00001828, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của COPI ngày hôm nay là 9.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Cornucopias được giao dịch là ETH90,8375.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 14.6% | 12.4% | 28.5% | 51.5% |
Số liệu thống kê về Cornucopias
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.931,9617 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH70.313,9698 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH90,8375 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
870.079.348
https://raw.githubusercontent.com/Cornucopias/circulating-supply/main/cs
Nguồn cung lưu thông ước tính
870.079.348
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.840.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.840.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Cornucopiascó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Cornucopias (COPI) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001828.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu COPI?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 54702 COPI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của COPI sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của COPI bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi COPI sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của COPI bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ COPI so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của COPI/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 COPI tính bằng ETH là ETH0,00005977, được ghi nhận vào ngày Thg 12 16, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 COPI/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Cornucopias tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Cornucopias (COPI) đã tăng giảm lên -22,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Cornucopias có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Cornucopias (COPI) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Cornucopias (COPI) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002026 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001828 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của COPI trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở -0,00000114 ETH (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Cornucopias (COPI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Cornucopias (COPI) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 COPI sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00001828 ETH | -0,000000207133 ETH | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00001833 ETH | -0,000000097418 ETH | 0.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00001842 ETH | -0,000000032853 ETH | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001846 ETH | -0,000000151502 ETH | 0.8% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001861 ETH | -0,00000114 ETH | 5.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001975 ETH | -0,000000506258 ETH | 2.5% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00002026 ETH | -0,000000198757 ETH | 1.0% |
COPI / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Cornucopias (COPI) sang ETH là ETH0,00001828 cho mỗi 1 COPI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 COPI lấy 0,00009141 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2735079 COPI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch COPI phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Cornucopias (COPI) sang ETH
COPI | ETH |
---|---|
0.01 COPI | 0.000000182810 ETH |
0.1 COPI | 0.00000183 ETH |
1 COPI | 0.00001828 ETH |
2 COPI | 0.00003656 ETH |
5 COPI | 0.00009141 ETH |
10 COPI | 0.00018281 ETH |
20 COPI | 0.00036562 ETH |
50 COPI | 0.00091405 ETH |
100 COPI | 0.00182810 ETH |
1000 COPI | 0.01828101 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang COPI
ETH | COPI |
---|---|
0.01 ETH | 547.016 COPI |
0.1 ETH | 5470 COPI |
1 ETH | 54702 COPI |
2 ETH | 109403 COPI |
5 ETH | 273508 COPI |
10 ETH | 547016 COPI |
20 ETH | 1094032 COPI |
50 ETH | 2735079 COPI |
100 ETH | 5470159 COPI |
1000 ETH | 54701585 COPI |