Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![CRA logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/20011/standard/crabada_icon_%281%29.png?1696519432)
Crabada
CRA / ETH
#3641
ETH0.061745
2.8%
0.089384 BTC
3.6%
$0,0005937
Phạm vi trong 24g
$0,0006224
Chuyển đổi Crabada sang Ether (CRA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crabada (CRA) sang ETH là ETH0.061745.
CRA
ETH
1 CRA = ETH0.061745
Biểu đồ CRA sang ETH
Crabada (CRA) hôm nay có giá trị là ETH0.061745, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRA ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crabada được giao dịch là ETH0,1797.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 3.7% | 5.5% | 11.7% | 18.3% | 19.4% |
Số liệu thống kê về Crabada
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH62,1224 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.36 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH174,5091 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,1797 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
355.983.565 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Crabadacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Crabada (CRA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061745.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5730359 CRA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của CRA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của CRA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của CRA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 CRA tính bằng ETH là ETH0,0007376, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Crabada tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Crabada (CRA) đã tăng giảm lên -32,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Crabada có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Crabada (CRA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crabada (CRA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000184116 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000174509 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,000000006497 ETH (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Crabada (CRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Crabada (CRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 CRA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000174509 ETH | 0,000000004750 ETH | 2.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000182897 ETH | -0,000000001219 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000184116 ETH | 0,000000006497 ETH | 3.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000177619 ETH | -0,000000001013 ETH | 0.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000178632 ETH | 0,000000001294 ETH | 0.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000177337 ETH | 0,000000000000000000 ETH | 0.0% |
CRA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Crabada (CRA) sang ETH là ETH0.061745 cho mỗi 1 CRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRA lấy 0,000000872546 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 286517964 CRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Crabada (CRA) sang ETH
CRA | ETH |
---|---|
0.01 CRA | 0.000000001745 ETH |
0.1 CRA | 0.000000017451 ETH |
1 CRA | 0.000000174509 ETH |
2 CRA | 0.000000349018 ETH |
5 CRA | 0.000000872546 ETH |
10 CRA | 0.00000175 ETH |
20 CRA | 0.00000349 ETH |
50 CRA | 0.00000873 ETH |
100 CRA | 0.00001745 ETH |
1000 CRA | 0.00017451 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRA
ETH | CRA |
---|---|
0.01 ETH | 57304 CRA |
0.1 ETH | 573036 CRA |
1 ETH | 5730359 CRA |
2 ETH | 11460719 CRA |
5 ETH | 28651796 CRA |
10 ETH | 57303593 CRA |
20 ETH | 114607185 CRA |
50 ETH | 286517964 CRA |
100 ETH | 573035927 CRA |
1000 ETH | 5730359274 CRA |