Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 46,265B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CRA logo

Crabada
CRA / ETH

#3641
ETH0.061745
2.8%
0.089384 BTC 3.6%
$0,0005937 Phạm vi trong 24g $0,0006224

Chuyển đổi Crabada sang Ether (CRA sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crabada (CRA) sang ETH là ETH0.061745.
CRA
ETH

1 CRA = ETH0.061745

Biểu đồ CRA sang ETH

Crabada (CRA) hôm nay có giá trị là ETH0.061745, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CRA ngày hôm nay là 2.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crabada được giao dịch là ETH0,1797.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 3.7% 5.5% 11.7% 18.3% 19.4%
Số liệu thống kê về Crabada
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH62,1224
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.36
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH174,5091
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,1797
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
355.983.565
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Crabadacó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Crabada (CRA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.061745.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu CRA?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 5730359 CRA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CRA sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của CRA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CRA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CRA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ CRA so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của CRA/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CRA tính bằng ETH là ETH0,0007376, được ghi nhận vào ngày Thg 11 22, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CRA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Crabada tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Crabada (CRA) đã tăng giảm lên -32,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Crabada có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Crabada (CRA) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crabada (CRA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000184116 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,000000174509 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CRA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,000000006497 ETH (3.7%).

So sánh giá hàng ngày của Crabada (CRA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CRA sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,000000174509 ETH 0,000000004750 ETH 2.8%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy N/A N/A 0.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,000000182897 ETH -0,000000001219 ETH 0.7%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,000000184116 ETH 0,000000006497 ETH 3.7%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,000000177619 ETH -0,000000001013 ETH 0.6%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,000000178632 ETH 0,000000001294 ETH 0.7%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,000000177337 ETH 0,000000000000000000 ETH 0.0%

CRA / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Crabada (CRA) sang ETH là ETH0.061745 cho mỗi 1 CRA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CRA lấy 0,000000872546 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 286517964 CRA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CRA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Crabada (CRA) sang ETH

CRA ETH
0.01 CRA 0.000000001745 ETH
0.1 CRA 0.000000017451 ETH
1 CRA 0.000000174509 ETH
2 CRA 0.000000349018 ETH
5 CRA 0.000000872546 ETH
10 CRA 0.00000175 ETH
20 CRA 0.00000349 ETH
50 CRA 0.00000873 ETH
100 CRA 0.00001745 ETH
1000 CRA 0.00017451 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang CRA

ETH CRA
0.01 ETH 57304 CRA
0.1 ETH 573036 CRA
1 ETH 5730359 CRA
2 ETH 11460719 CRA
5 ETH 28651796 CRA
10 ETH 57303593 CRA
20 ETH 114607185 CRA
50 ETH 286517964 CRA
100 ETH 573035927 CRA
1000 ETH 5730359274 CRA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng