Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
KCAL
KCAL / ETH
#3213
ETH0,00003384
0.1%
0.051661 BTC
0.4%
$0,1033
Phạm vi trong 24g
$0,1076
Chuyển đổi KCAL sang Ether (KCAL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 KCAL (KCAL) sang ETH là ETH0,00003384.
KCAL
ETH
1 KCAL = ETH0,00003384
Biểu đồ KCAL sang ETH
KCAL (KCAL) hôm nay có giá trị là ETH0,00003384, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của KCAL ngày hôm nay là 2.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng KCAL được giao dịch là ETH86,6581.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.0% | 5.8% | 11.6% | 35.6% | 52.6% |
Số liệu thống kê về KCAL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH132,0004 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.692,3128 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH86,6581 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.900.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 KCALcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 KCAL (KCAL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003384.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu KCAL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 29553 KCAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KCAL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của KCAL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KCAL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KCAL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ KCAL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của KCAL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KCAL tính bằng ETH là ETH0,003412, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KCAL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của KCAL tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của KCAL (KCAL) đã tăng giảm lên -32,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, KCAL có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của KCAL (KCAL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của KCAL (KCAL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003467 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00003359 ETH trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KCAL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00000104 ETH (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của KCAL (KCAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của KCAL (KCAL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KCAL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00003384 ETH | -0,000000017200 ETH | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00003360 ETH | 0,000000015331 ETH | 0.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00003359 ETH | -0,00000104 ETH | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00003462 ETH | 0,000000212736 ETH | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00003441 ETH | -0,000000017914 ETH | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00003443 ETH | -0,000000245043 ETH | 0.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00003467 ETH | -0,000000158653 ETH | 0.5% |
KCAL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ KCAL (KCAL) sang ETH là ETH0,00003384 cho mỗi 1 KCAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KCAL lấy 0,00016919 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1477646 KCAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KCAL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi KCAL (KCAL) sang ETH
KCAL | ETH |
---|---|
0.01 KCAL | 0.000000338376 ETH |
0.1 KCAL | 0.00000338 ETH |
1 KCAL | 0.00003384 ETH |
2 KCAL | 0.00006768 ETH |
5 KCAL | 0.00016919 ETH |
10 KCAL | 0.00033838 ETH |
20 KCAL | 0.00067675 ETH |
50 KCAL | 0.00169188 ETH |
100 KCAL | 0.00338376 ETH |
1000 KCAL | 0.03383761 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang KCAL
ETH | KCAL |
---|---|
0.01 ETH | 295.529 KCAL |
0.1 ETH | 2955 KCAL |
1 ETH | 29553 KCAL |
2 ETH | 59106 KCAL |
5 ETH | 147765 KCAL |
10 ETH | 295529 KCAL |
20 ETH | 591058 KCAL |
50 ETH | 1477646 KCAL |
100 ETH | 2955291 KCAL |
1000 ETH | 29552912 KCAL |