Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,67T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 51,19B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CGL logo

Crypto Gladiator League
CGL / PLN

#1319
zł0,02415
3.1%
0.079071 BTC 2.6%
$0,005919 Phạm vi trong 24g $0,006310

Chuyển đổi Crypto Gladiator League sang Polish Zloty (CGL sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Crypto Gladiator League (CGL) sang PLN là zł0,02415.
CGL
PLN

1 CGL = zł0,02415

Cách mua CGL bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CGL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CGL bằng PLN!

Biểu đồ CGL sang PLN

Crypto Gladiator League (CGL) hôm nay có giá trị là zł0,02415, đó là một 2.8% giảm từ một giờ trước và 3.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của CGL ngày hôm nay là 2.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Crypto Gladiator League được giao dịch là zł5.399.565.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 3.0% 2.2% 0.8% 7.0% 26.6%
Số liệu thống kê về Crypto Gladiator League
Giá trị vốn hóa thị trường
zł53.307.220
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł74.683.941
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł5.399.565
Cung lưu thông
2.212.689.621
Tổng cung
3.100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Crypto Gladiator Leaguecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Crypto Gladiator League (CGL) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02415.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu CGL?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 41.40 CGL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CGL sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của CGL bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CGL sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CGL bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ CGL so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của CGL/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CGL tính bằng PLN là zł2,31, được ghi nhận vào ngày Thg 9 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CGL/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Crypto Gladiator League tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Crypto Gladiator League (CGL) đã tăng tăng lên 4,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Crypto Gladiator League có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Crypto Gladiator League (CGL) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Crypto Gladiator League (CGL) so với PLN giao động giữa mức cao 0,02415449 zł trên Thứ bảy và mức thấp 0,02320017 zł trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CGL trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00098050 zł (4.4%).

So sánh giá hàng ngày của Crypto Gladiator League (CGL) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CGL sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,02415449 zł 0,00072281 zł 3.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,02361088 zł -0,00039945 zł 1.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,02401033 zł 0,00060271 zł 2.6%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,02340762 zł 0,00020746 zł 0.9%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,02320017 zł -0,00033169 zł 1.4%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,02353185 zł 0,00022935 zł 1.0%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,02330250 zł 0,00098050 zł 4.4%

CGL / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Crypto Gladiator League (CGL) sang PLN là zł0,02415 cho mỗi 1 CGL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CGL lấy 0,120772 zł hoặc 50,00 zł lấy 2070.01 CGL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CGL phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Crypto Gladiator League (CGL) sang PLN

CGL PLN
0.01 CGL 0.00024154 PLN
0.1 CGL 0.00241545 PLN
1 CGL 0.02415449 PLN
2 CGL 0.04830897 PLN
5 CGL 0.120772 PLN
10 CGL 0.241545 PLN
20 CGL 0.483090 PLN
50 CGL 1.21 PLN
100 CGL 2.42 PLN
1000 CGL 24.15 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang CGL

PLN CGL
0.01 PLN 0.414002 CGL
0.1 PLN 4.14 CGL
1 PLN 41.40 CGL
2 PLN 82.80 CGL
5 PLN 207.00 CGL
10 PLN 414.00 CGL
20 PLN 828.00 CGL
50 PLN 2070.01 CGL
100 PLN 4140.02 CGL
1000 PLN 41400 CGL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng