Tiền ảo: 14.644
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,753T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 83,496B $
Gas: 13 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FOXY logo

Foxy
FOXY / PLN

#575
zł0,1000
11.8%
0.063578 BTC 8.5%
$0,02264 Phạm vi trong 24g $0,02650

Chuyển đổi Foxy sang Polish Zloty (FOXY sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Foxy (FOXY) sang PLN là zł0,1000.
FOXY
PLN

1 FOXY = zł0,1000

Cách mua FOXY bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FOXY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FOXY bằng PLN!

Biểu đồ FOXY sang PLN

Foxy (FOXY) hôm nay có giá trị là zł0,1000, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 11.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FOXY ngày hôm nay là 74.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Foxy được giao dịch là zł123.699.438.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 10.9% 73.0% 70.1% 75.4% -
Số liệu thống kê về Foxy
Giá trị vốn hóa thị trường
zł302.566.547
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.3
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł1.008.555.157
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł123.699.438
Cung lưu thông
3.000.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Foxycó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Foxy (FOXY) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,1000.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu FOXY?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 10.00 FOXY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FOXY sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của FOXY bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FOXY sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FOXY bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ FOXY so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của FOXY/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FOXY tính bằng PLN là zł0,1182, được ghi nhận vào ngày Thg 6 01, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FOXY/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Foxy tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Foxy (FOXY) đã tăng tăng lên 72,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Foxy có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Foxy (FOXY) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Foxy (FOXY) so với PLN giao động giữa mức cao 0,110364 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,058293 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FOXY trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở 0,01342943 zł (23.0%).

So sánh giá hàng ngày của Foxy (FOXY) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FOXY sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,100040 zł 0,01058678 zł 11.8%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,095680 zł -0,01468390 zł 13.3%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,110364 zł 0,01905221 zł 20.9%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,091312 zł 0,01532297 zł 20.2%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,075989 zł 0,00426624 zł 5.9%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,071722 zł 0,01342943 zł 23.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,058293 zł -0,00023300 zł 0.4%

FOXY / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Foxy (FOXY) sang PLN là zł0,1000 cho mỗi 1 FOXY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FOXY lấy 0,500201 zł hoặc 50,00 zł lấy 499.80 FOXY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FOXY phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Foxy (FOXY) sang PLN

FOXY PLN
0.01 FOXY 0.00100040 PLN
0.1 FOXY 0.01000402 PLN
1 FOXY 0.100040 PLN
2 FOXY 0.200080 PLN
5 FOXY 0.500201 PLN
10 FOXY 1.000 PLN
20 FOXY 2.00 PLN
50 FOXY 5.00 PLN
100 FOXY 10.00 PLN
1000 FOXY 100.04 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang FOXY

PLN FOXY
0.01 PLN 0.099960 FOXY
0.1 PLN 0.999598 FOXY
1 PLN 10.00 FOXY
2 PLN 19.99 FOXY
5 PLN 49.98 FOXY
10 PLN 99.96 FOXY
20 PLN 199.92 FOXY
50 PLN 499.80 FOXY
100 PLN 999.60 FOXY
1000 PLN 9995.98 FOXY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng